Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정자

Mục lục

정자 [丁子] {T } T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm


▷ 정자법 『문법』 {orthography } phép chính tả, phép chiếu trực giao


정자 [亭子] {a pavilion } lều vải, rạp, đinh, tạ (ở cạnh lâu đài, sân thể thao, nơi giải trí...), (kiến trúc) phần nhà nhô ra, che bằng lều; dựng lều, dựng rạp


[휴식처] {an arbor } cây, (kỹ thuật) trục chính, (y học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) arbour


{a bower } lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây, (thơ ca) nhà ở, (thơ ca) buồng the, phòng khuê, (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor), dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)


(집합적) {a sperm } (sinh vật học) tinh dịch, (như) spermatozoon, (như) sperm,whale, (như) spermaceti


; 『植』 {a spermatozoid } (thực vật học) tinh trùng


-nia>


▷ 정자 세포 {a spermatid } tinh tử; tiền tinh trùng


▷ 정자 형성[발생] {spermatogenesis } (sinh vật học) sự sinh tinh
ㆍ 정자 형성 결여증 {spermatogenesis } (sinh vật học) sự sinh tinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정장

    정장 [艇長] [작은 함정을 지휘하는 우두머리] { a coxswain } thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng), (口) { a cox...
  • 정장석

    정장석 [正長石] 『鑛』 { orthoclase } (khoáng chất) octocla
  • 정재

    [기부금] { a donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 정적

    [고요하다] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)...
  • 정전

    (전등이 꺼지는 일) { a blackout } (tech) mất liên lạc; cúp điện, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la...
  • 정전기

    정전기 [靜電氣] 『電』 { static electricity } sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện), ▷...
  • 정절

    정절 [貞節] [여자의 곧은 절개] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ...
  • 정점

    정점 [頂點]1 ☞ 꼭지점2 [꼭대기] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn,...
  • 정정

    정정 [訂正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 정정당당

    { fair and square } lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo, { openly } công khai, thẳng thắn, { aboveboard...
  • 정제

    정제 [精製]1 [물질을 순수하게 함] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh...
  • 정조

    정조 [貞操] { chastity } sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn), { virtue...
  • 정족수

    정족수 [定足數] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)
  • 정주

    정주 [定住] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 정지

    정지 [停止]1 [멎음] { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { a stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự...
  • 정진

    [전념] { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng...
  • 정착

    정착 [定着]1 [정주] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự...
  • 정채

    정채 [精彩] [광채] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, [생기] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời,...
  • 정책

    정책 [政策] (a) policy chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành...
  • 정체

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top