- Từ điển Hàn - Việt
정전기
정전기 [靜電氣] 『電』 {static electricity } sự tựnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện)
- ㆍ 정전기의 {electrostatic } tĩnh điện
▷ 정전기학 {electrostatics } tính điện học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정절
정절 [貞節] [여자의 곧은 절개] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ... -
정점
정점 [頂點]1 ☞ 꼭지점2 [꼭대기] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn,... -
정정
정정 [訂正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;... -
정정당당
{ fair and square } lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo, { openly } công khai, thẳng thắn, { aboveboard... -
정제
정제 [精製]1 [물질을 순수하게 함] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh... -
정조
정조 [貞操] { chastity } sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn), { virtue... -
정족수
정족수 [定足數] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề) -
정주
정주 [定住] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư... -
정지
정지 [停止]1 [멎음] { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { a stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự... -
정진
[전념] { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng... -
정착
정착 [定着]1 [정주] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự... -
정채
정채 [精彩] [광채] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, [생기] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời,... -
정책
정책 [政策] (a) policy chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành... -
정체
{ government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai... -
정취
정취 [情趣] [기분] { a mood } (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình, [분위기]... -
정치
{ station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm... -
정치적
정치적 [政治的] { political } chính trị, (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền, cán sự (của chính quyền),... -
정칙
{ a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật... -
정크
정크 [중국의 배] { a junk } ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy... -
정태
정태 [靜態] { stationariness } tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.