Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정향진화

정향 진화 [定向進化] 『生』 {orthogenesis } sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정형

    standard(표준) cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ,...
  • 정혼

    정혼 [定婚] { betrothal } sự hứa hôn, lời hứa hôn
  • 정화

    정화 [正貨] [본위 화폐] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy), 정화 [淨化]1 [깨끗이 하기] { purification } sự...
  • 정확

    정확 [正確] [바르고 확실함] { correctness } sự đúng đắn, sự chính xác, { exactness } tính chính xác, tính đúng đắn, { accuracy...
  • 정황

    { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)
  • 정회

    [휴회] { adjournment } sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để...
  • 정히

    정히 [正-] { surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời), { certainly } chắc, nhất...
  • 젖가슴

    젖가슴 { the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày),...
  • 젖꼭지

    젖꼭지 (포유 동물, 특히 여성의) { a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...),...
  • 젖꽃판

    젖꽃판 [解] { an areola } æ'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng
  • 젖먹이

    { a suckling } sự cho bú, đứa bé còn bú; con vật còn bú, (xem) babe
  • 젖멍울

    2 [유종(乳腫)] { mastitis } (y học) viêm vú
  • 젖몸살

    젖몸살 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 젖병

    { a nurser } kẻ xúi giục (nổi loạn), ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú
  • 젖산

    젖산 [-酸] 『化』 { lactic acid } (hóa) axit lactic
  • 젖소

    (집합적) { dairy cattle } bò sữa
  • 제각기

    2 [따로따로] { severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người, { separately } không...
  • 제거

    제거 [除去] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp...
  • 제고

    { heighten } làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao lên,...
  • 제곱근

    제곱근 [-根] 『數』 { a square root } số căn bình phương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top