- Từ điển Hàn - Việt
제과
제과 [製菓] {confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
▷ 제과업자 {a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
{a confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
제국
제국 [帝國] { an empire } đế quốc; chế chế, (định ngữ) empire (thuộc) kiểu đế chế na,po,lê,ông i (quần áo, đồ đạc),... -
제국주의
제국주의 [帝國主義] { imperialism } chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng đế, ▷ 제국주의자... -
제군
{ you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta -
제금
제금 [提琴] 『樂』 { a violin } (âm nhạc) đàn viôlông, người chơi viôlông (trong một dàn nhạc), (口) { a fiddle } (thông tục);... -
제단
제단 [祭壇] { an altar } bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead -
제대
(해산에 의한) { demobilization } sự giải ngũ; sự phục viên, (英口) { demob } (từ lóng) (như) demobilize, { a ticket } vé, giấy... -
제대로
제대로1 [격식대로] { formally } chính thức, { regularly } đều đều, đều đặn, thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, (thông... -
제도
제도 [制度] (체계적인) { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại,... -
제도화
제도화 [制度化] { systematization } sự hệ thống hoá, { institutionalization } sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở... -
제동
『電』 { damping } sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần, (rađiô) sự suy giảm,... -
제련
▷ 제련소 { a refinery } nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...), { a smeltery } xưởng... -
제로
제로 { zero } (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng... -
제록스
제록스 (상표명) { xerox } kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt, sao chụp -
제망
{ net } lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,... -
제목
제목 [題目] [표제] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn... -
제물
제물 [祭物]1 [제사에 쓰는 음식] { an offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ... -
제물장
제물장 [-欌] { a fixture } vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về... -
제발
{ please } làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ... -
제방
{ an embankment } đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), { a dike } đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa... -
제법
제법 { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.