Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조난신호

{an SOS } hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조난자

    조난자 [遭難者] { a victim } vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế,...
  • 조도

    { illuminance } (vật lý) độ rọi, ▷ 조도계 { an illuminometer } (vật lý) cái đo độ rọi, { a photometer } cái đo sáng
  • 조라기

    { tow } xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai,...
  • 조락

    조락 [凋落] [시들기] { withering } héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối, [몰락] { decline...
  • 조략

    조략 [粗略] [보잘것없음] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조량

    조량 [照亮·照諒] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ...
  • 조련

    { harass } gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối, { afflict } làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền,...
  • 조례

    { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 조로아스터교

    조로아스터교 [-敎] { zoroastrianism } zoroastrianism đạo thờ lửa, ㆍ 조로아스터교도 { a zoroastrian } (tôn giáo) zoroastrian...
  • 조롱

    조롱 [嘲弄] { mockery } thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo,...
  • 조류

    ▷ 조류학 { ornithology } khoa nghiên cứu chim, ▷ 조류 학자 { an ornithologist } nhà nghiên cứu chim, 조류 [潮流]1 [해류] { a tide...
  • 조리개

    { a tie } dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, (kiến trúc) thanh nối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tà vẹt...
  • 조리차하다

    { stint } sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, hà tằn hà tiện; hạn chế,...
  • 조립

    { fabrication } sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế...
  • 조마

    ▷ 조마장 { a paddock } bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa), bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua), (uc) mảnh ruộng, mảnh đất,...
  • 조만간

    { by and by } tương lai
  • 조망

    조망 [眺望] { a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được...
  • 조무래기

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường...
  • 조물주

    { the maker } người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (maker) ông tạo, con tạo, { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế,...
  • 조미

    조미 [調味] { seasoning } gia vị, { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top