Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조도

{illuminance } (vật lý) độ rọi


▷ 조도계 {an illuminometer } (vật lý) cái đo độ rọi


{a photometer } cái đo sáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조라기

    { tow } xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai,...
  • 조락

    조락 [凋落] [시들기] { withering } héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối, [몰락] { decline...
  • 조략

    조략 [粗略] [보잘것없음] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조량

    조량 [照亮·照諒] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ...
  • 조련

    { harass } gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối, { afflict } làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền,...
  • 조례

    { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 조로아스터교

    조로아스터교 [-敎] { zoroastrianism } zoroastrianism đạo thờ lửa, ㆍ 조로아스터교도 { a zoroastrian } (tôn giáo) zoroastrian...
  • 조롱

    조롱 [嘲弄] { mockery } thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo,...
  • 조류

    ▷ 조류학 { ornithology } khoa nghiên cứu chim, ▷ 조류 학자 { an ornithologist } nhà nghiên cứu chim, 조류 [潮流]1 [해류] { a tide...
  • 조리개

    { a tie } dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, (kiến trúc) thanh nối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tà vẹt...
  • 조리차하다

    { stint } sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, hà tằn hà tiện; hạn chế,...
  • 조립

    { fabrication } sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế...
  • 조마

    ▷ 조마장 { a paddock } bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa), bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua), (uc) mảnh ruộng, mảnh đất,...
  • 조만간

    { by and by } tương lai
  • 조망

    조망 [眺望] { a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được...
  • 조무래기

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường...
  • 조물주

    { the maker } người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (maker) ông tạo, con tạo, { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế,...
  • 조미

    조미 [調味] { seasoning } gia vị, { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng...
  • 조미료

    조미료 [調味料] { a seasoning } gia vị, (집합적) { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ;...
  • 조밀

    조밀 [稠密] { density } tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top