Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조물주

{the Maker } người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo


{God } thần, (God) Chúa, trời, thượng đế, cầu Chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy Chúa, nếu trời phù hộ, vì Chúa, có Chúa biết (để khẳng định lời thề), kinh thánh, người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều, (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng), tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조미

    조미 [調味] { seasoning } gia vị, { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng...
  • 조미료

    조미료 [調味料] { a seasoning } gia vị, (집합적) { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ;...
  • 조밀

    조밀 [稠密] { density } tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính...
  • 조바꿈

    조바꿈 [調-] 『樂』 { modulation } sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, (nhạc) sự chuyển giọng, (rađiô)...
  • 조박

    2 (학문의) { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã, { lees } cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn, chịu đau khổ đến...
  • 조발

    { hairdressing } sự làm tóc, sự làm đầu
  • 조발성

    조발성 [早發性] 『醫』 { precociousness } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển,...
  • 조방

    { pimping } nhỏ bé, nhỏ mọn, ốm yếu, { procuration } sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người...
  • 조변석개

    { changeableness } (như) changeability, { inconstancy } tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính hay thay...
  • 조병창

    { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), xưởng làm vũ khí đạn dược, (美) { an armory } khoa...
  • 조부모

    조부모 [祖父母] { grandparents } ông bà (nội ngoại)
  • 조분

    guano(바닷새의) bón bằng phân chim
  • 조산

    ▷ 조산사 { a midwife } bà đỡ, bà mụ, { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi...
  • 조상

    조상 [弔喪] [조의를 표함] { condolence } lời chia buồn, 조상 [祖上] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên,...
  • 조색

    ▷ 조색판 { a palette } (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet), màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một...
  • 조선

    조선 [造船] { shipbuilding } nghề đóng tàu, [배 목수] { a shipwright } thợ đóng tàu, ▷ 조선 기사 { a shipbuilder } người đóng...
  • 조성

    조성 [助成] [도와서 이루게 함] { furtherance } sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, { aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp,...
  • 조성금

    조성금 [助成金] { a subsidy } tiền cấp, tiền trợ cấp, { a grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng,...
  • 조세

    [과세] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng, { a...
  • 조속기

    조속기 [調速機] { a governor } kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top