Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조롱

Mục lục

조롱 [嘲弄] {mockery } thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại


{ridicule } sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)


{derision } sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng; trò cười


{raillery } sự chế giễu, sự giễu cợt, lời chế giễu, lời giễu cợt


{jeering } sự chế giễu, sự nhạo báng


{ridicule } sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, nhạo báng, chế nhạo; giễu cợt (người nào)


{deride } cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조류

    ▷ 조류학 { ornithology } khoa nghiên cứu chim, ▷ 조류 학자 { an ornithologist } nhà nghiên cứu chim, 조류 [潮流]1 [해류] { a tide...
  • 조리개

    { a tie } dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, (kiến trúc) thanh nối; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tà vẹt...
  • 조리차하다

    { stint } sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, hà tằn hà tiện; hạn chế,...
  • 조립

    { fabrication } sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế...
  • 조마

    ▷ 조마장 { a paddock } bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa), bâi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua), (uc) mảnh ruộng, mảnh đất,...
  • 조만간

    { by and by } tương lai
  • 조망

    조망 [眺望] { a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được...
  • 조무래기

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường...
  • 조물주

    { the maker } người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (maker) ông tạo, con tạo, { god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế,...
  • 조미

    조미 [調味] { seasoning } gia vị, { flavor } vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng...
  • 조미료

    조미료 [調味料] { a seasoning } gia vị, (집합적) { spice } đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ;...
  • 조밀

    조밀 [稠密] { density } tính dày đặc, sự đông đúc, sự trù mật, độ dày, mật độ, độ chặt, (vật lý) tỷ trọng, tính...
  • 조바꿈

    조바꿈 [調-] 『樂』 { modulation } sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng, (nhạc) sự chuyển giọng, (rađiô)...
  • 조박

    2 (학문의) { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã, { lees } cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn, chịu đau khổ đến...
  • 조발

    { hairdressing } sự làm tóc, sự làm đầu
  • 조발성

    조발성 [早發性] 『醫』 { precociousness } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển,...
  • 조방

    { pimping } nhỏ bé, nhỏ mọn, ốm yếu, { procuration } sự kiếm được, sự thu thập, quyền thay mặt, quyền đại diện (người...
  • 조변석개

    { changeableness } (như) changeability, { inconstancy } tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính hay thay...
  • 조병창

    { an arsenal } kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), xưởng làm vũ khí đạn dược, (美) { an armory } khoa...
  • 조부모

    조부모 [祖父母] { grandparents } ông bà (nội ngoại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top