Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조시

조시 [弔詩] [애도의 뜻을 실은 시] {an elegy } khúc bi thương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조신

    조신 [朝臣] { a courtier } người dự buổi chầu; triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần, (집합적) { the court } sân nhà, toà...
  • 조심성

    조심성 [操心性] { cautiousness } tính thận trọng, tính cẩn thận, { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, {...
  • 조아리다

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 조악

    조악 [粗惡] [거칠고 나쁨] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조야

    조야 [粗野] [천하고 상스러움] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính...
  • 조약

    조약 [條約] { a treaty } hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng, { a pact } hiệp ước, công ước, hiệp...
  • 조약돌

    (물가의) { a shingle } đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), ván lợp (ván mỏng để lợp mái),...
  • 조어

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 조업

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 조영

    조영 [造營] [집 등을 지음] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh,...
  • 조예

    { scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 조옮김

    조옮김 [調-] 『樂』 (a) transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng,...
  • 조용히

    조용히 { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { silently } yên lặng, âm thầm, { still } im, yên,...
  • 조운

    조운 [漕運] [배로 물건을 실어 나름] { shipping } sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở...
  • 조원

    조원 [造園] [정원을 만듦] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, { landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề...
  • 조육

    조육 [鳥肉] [새고기] { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 조응

    조응 [照應] [서로 일치하게 대응함] { correspondence } sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ,...
  • 조의

    조의 [弔意] [남의 죽음을 슬퍼하는 뜻] { condolence } lời chia buồn, { mourning } sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang,...
  • 조인

    조인 [鳥人] [비행가] { an aviator } người lái máy bay, phi công, { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay),...
  • 조인트

    조인트 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top