- Từ điển Hàn - Việt
조신
조신 [朝臣] {a courtier } người dự buổi chầu; triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần
(집합적) {the court } sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, (nghĩa bóng) lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
{circumspection } sự thận trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
조심성
조심성 [操心性] { cautiousness } tính thận trọng, tính cẩn thận, { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, {... -
조아리다
{ kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,... -
조악
조악 [粗惡] [거칠고 나쁨] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính... -
조야
조야 [粗野] [천하고 상스러움] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính... -
조약
조약 [條約] { a treaty } hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng, { a pact } hiệp ước, công ước, hiệp... -
조약돌
(물가의) { a shingle } đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), ván lợp (ván mỏng để lợp mái),... -
조어
{ an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời... -
조업
{ work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây... -
조영
조영 [造營] [집 등을 지음] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh,... -
조예
{ scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng -
조옮김
조옮김 [調-] 『樂』 (a) transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng,... -
조용히
조용히 { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { silently } yên lặng, âm thầm, { still } im, yên,... -
조운
조운 [漕運] [배로 물건을 실어 나름] { shipping } sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở... -
조원
조원 [造園] [정원을 만듦] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, { landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề... -
조육
조육 [鳥肉] [새고기] { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
조응
조응 [照應] [서로 일치하게 대응함] { correspondence } sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ,... -
조의
조의 [弔意] [남의 죽음을 슬퍼하는 뜻] { condolence } lời chia buồn, { mourning } sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang,... -
조인
조인 [鳥人] [비행가] { an aviator } người lái máy bay, phi công, { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay),... -
조인트
조인트 { a joint } chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa... -
조잡
조잡 [粗雜] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { rudeness } sự khiếm nhã, sự bất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.