Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조화

Mục lục

조화 [造化] {creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)


{nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt


{the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
ㆍ 신의 조화 work of God / divine work / providence / a miracle / the fingers of God</LI>ㆍ 조화의 신 the Creator / the Maker[Great Artificer] (of the Universe)ㆍ 조화의 묘를 찬양하다 sing of[(文) laud] the marvels of nature</UL></LI></UL>조화 [造花] an artificial[imitation] flower조화 [調和] {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với (a) reconciliation sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) {symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âmㆍ 음의 조화 consonance[harmony] of soundsㆍ 신구 사상의 조화 {harmony between the old and new ideas}ㆍ 조화가 안 되다 lack harmony / be at odds[variance] with / be out of keeping[place] withㆍ 조화가 잘된 배색이다 {The coloring is harmonious} / {The colors harmonize well}ㆍ 그것은 그 장소의 분위기와 조화가 되지 않았다 {It was out of tune with the atmosphere of the place}ㆍ 조화하다 harmonize (WITH) be in harmony[keeping] (WITH) match (WITH) agree[accord] (WITH) be harmonious (WITH) be consonant (WITH / to) go well (WITH)ㆍ 스웨터와 스커트를 조화시키다 match a sweater and skirt / match a sweater with skirtㆍ 사중창은 잘 조화되어 있었다[있지 않았다] The quartet(te) harmonized[didn't harmonize] wellㆍ 그녀는 조화된 복장을 갖추고 있다 {She is properly dressed}▷ 조화 비례[함수] 『數』 a harmonic proportion[function]▷ 조화 중항 『數』 {the harmonic mean } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
조화 [調和] {harmony } sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm
{accord } sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
{agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
(a) reconciliation sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)
{symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âmㆍ 음의 조화 consonance[harmony] of soundsㆍ 신구 사상의 조화 {harmony between the old and new ideas}ㆍ 조화가 안 되다 lack harmony / be at odds[variance] with / be out of keeping[place] withㆍ 조화가 잘된 배색이다 {The coloring is harmonious }


ㆍ 신의 조화 work of God / divine work / providence / a miracle / the fingers of God</LI>ㆍ 조화의 신 the Creator / the Maker[Great Artificer] (of the Universe)ㆍ 조화의 묘를 찬양하다 sing of[(文) laud] the marvels of nature</UL></LI></UL>조화 [造花] an artificial[imitation] flower조화 [調和] {harmony} sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với (a) reconciliation sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...) {symphony} bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âmㆍ 음의 조화 consonance[harmony] of soundsㆍ 신구 사상의 조화 {harmony between the old and new ideas}ㆍ 조화가 안 되다 lack harmony / be at odds[variance] with / be out of keeping[place] withㆍ 조화가 잘된 배색이다 {The coloring is harmonious} / {The colors harmonize well}ㆍ 그것은 그 장소의 분위기와 조화가 되지 않았다 {It was out of tune with the atmosphere of the place}ㆍ 조화하다 harmonize (WITH) be in harmony[keeping] (WITH) match (WITH) agree[accord] (WITH) be harmonious (WITH) be consonant (WITH / to) go well (WITH)ㆍ 스웨터와 스커트를 조화시키다 match a sweater and skirt / match a sweater with skirtㆍ 사중창은 잘 조화되어 있었다[있지 않았다] The quartet(te) harmonized[didn't harmonize] wellㆍ 그녀는 조화된 복장을 갖추고 있다 {She is properly dressed}▷ 조화 비례[함수] 『數』 a harmonic proportion[function]▷ 조화 중항 『數』 {the harmonic mean } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


조화 [調和] {harmony } sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, (âm nhạc) hoà âm


{accord } sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với


{agreement } hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với


(a) reconciliation sự hoà giải, sự giảng hoà, sự hoà hợp, sự điều hoà (những ý kiến bất đồng...); sự làm cho nhất trí (nguyên tắc với hành động...)


{symphony } bản nhạc giao hưởng, khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조휼

    조휼 [弔恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 조흔

    [할퀸 상처] { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • pettitoes(돼지의) chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con, 2 =켤레2족 ☞ 죽2-족 [族]1 [종족] { a race } (sinh vật...
  • 족내혼

    족내혼 [族內婚] { endogamy } (sinh vật học) sự nội giao
  • 족대기다

    족대기다 [볶아치다] { torment } sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể...
  • 족발

    족발 [足-] [돼지의 발] { pettitoes } chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con
  • 족벌

    족벌 [族閥] { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, { a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ, ▷ 족벌주의 { nepotism } gia đình...
  • 족보

    족보 [族譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a pedigree } phả hệ, nòi,...
  • 족속

    { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [패거리] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính...
  • 족장

    족장 [族長] [우두머리] { a patriarch } tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện...
  • 족적

    족적 [足迹·足跡] { a footprint } dấu chân, vết chân, { a footmark } vết chân, dấu chân
  • 족족

    족족1 [하나 하나마다] { whenever } bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, { every time } lần nào cũng
  • 족척

    족척 [族戚] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một...
  • 족치다

    족치다1 [낭비하여 줄이다] { waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải...
  • 족하

    족하 [足下] [편지에서의 존칭] { sir } (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài,...
  • 족하다

    족하다 [足-] [충분하다] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn...
  • 족히

    족히 [足-] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán...
  • 존 { a zone } (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới,...
  • 존귀

    존귀 [尊貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái
  • 존데

    2 『外科』 { a probe } cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top