Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

좌현

좌현 [左舷] {port } cảng, (nghĩa bóng) nơi ẩn náu; nơi tỵ nạn, (Ê,cốt) cổng thành, (hàng hải) cửa tàu (để ra vào, bốc xếp hàng hoá...), (hàng hải), (như) porthole, (kỹ thuật) lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc (ngựa), dáng, bộ dạng, tư thế, (quân sự) tư thế cầm chéo súng (để khám), (quân sự) cầm chéo (súng, để khám), rượu pooctô, rượu vang đỏ ((cũng) port wine), (hàng hải) mạn trái (tàu), (định ngữ) trái, bên trái, (hàng hải) quay (bánh lái...) sang trái, lái sang phía trái (tàu)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 좌흥

    { fun } sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa, mạnh mẽ; rất nhanh, nhiều lần, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chắc chắn là không; không...
  • { widely } nhiều, xa, rộng r i, khắp ni, thưa, thưa thớt, 2 [거침없이] { fluently } trôi chảy; lưu loát, trôi chảy; lưu loát
  • 죄명

    { charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp (vào súng);...
  • 죄목

    죄목 [罪目] [죄과] { a charge } vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số...
  • 죄수

    죄수 [罪囚] { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt tù...
  • 죄어들다

    죄어들다 { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt
  • 죄업

    죄업 [罪業] 『불교』 { a sin } tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ...), nghề gì cũng vinh quang, (từ...
  • 죄이다

    죄이다1 (물건이) { tighten } chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt (môi), thắt chặt, siết chặt, kéo căng,...
  • 죄인

    죄인 [罪人] (법률상의) { a criminal } có tội, phạm tội, tội ác, (xem) conversation, kẻ phạm tội, tội phạm, { an offender }...
  • 죄임성

    죄임성 [-性] { impatience } sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of)...
  • 죔쇠

    죔쇠 { a buckle } cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu...
  • 죔틀

    죔틀 { a press } sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự...
  • [하느님] { the lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), chúa, thiên chúa, ngài,...
  • 주객

    주객 [酒客] [술을 좋아하는 사람] { a drinker } người uống, người nghiện rượu, { a tippler } người thích rượu, người...
  • 주거

    { a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, { an abode } nơi ở, sự ở lại, sự lưu...
  • 주걱

    주걱 { a spatula } dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi, { a scoop } cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi...
  • 주고받다

    { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan...
  • 주공

    주공 [奏功] [보람이 드러남] { fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • 주관

    주관 [主管] { supervision } sự trông nom, sự giám sát, { superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý,...
  • 주관적

    주관적 [主觀的] { subjective } chủ quan, (thông tục) tưởng tượng, (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top