Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

[하느님] {the Lord } chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công (tiếng tôn xưng người quý tộc, người có chức tước lớn, thượng nghị viện...), (thơ ca);(đùa cợt) đức ông chồng, đức lang quân ((cũng) lord and master), (xem) drunk, phong tước, ban tước, cho vào hàng quý tộc, to lord over; to lord it over khống chế, sai khiến, sai bảo; ra oai, làm ra vẻ bề trên, hống hách


{God } thần, (God) Chúa, trời, thượng đế, cầu Chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy Chúa, nếu trời phù hộ, vì Chúa, có Chúa biết (để khẳng định lời thề), kinh thánh, người được tôn sùng; người có ảnh hưởng lớn; vật được chú ý nhiều, (the god) (sân khấu) những người xem hạng chuồng gà (trên gác thượng), tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ((cũng) to god it)


2 『鑛』 {cinnabar } thủy ngân sulfua (Hgs), màu son, một loài bướm đêm có cánh đốm đỏ


주 [州] [옛 행정 구획] {a province } tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La,mã, (the provinces) cả nước trừ thủ đô, phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...), ngành (học...)


(미국의) {a state } trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)


주 [周] [둘레] {a circuit } chu vi, đường vòng quanh, sự đi vòng quanh, cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý, (vật lý) mạch, (thể dục,thể thao) vòng đua, hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị), (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...), đi vòng quanh


주 [洲]1 [퇴적으로 이루어진 땅] {a sandbank } bãi cát


2 [대륙] {a continent } tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với nước Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa,kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
ㆍ 주를 사다 buy[invest in] stock(s) / buy an interest </LI>ㆍ 석유 회사의 주를 2,000주 사다 {buy two thousand shares in an oil company}ㆍ 주를 갖다 hold[have] shares </LI>ㆍ 주를 처분하다 {liquidate shares}ㆍ 주의 시세가 변동하다 {shares fluctuate in price}ㆍ 한 주에 대해 …의 특별 배당을 받다 receive an extra dividend of ‥ a shareㆍ 최근에 철강주가 올랐다 Steel stocks[(英) shares] have been rising[going up] of late</UL></LI></UL>2 [그루] {a root} rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm, (ngôn ngữ học) gốc từ, (âm nhạc) nốt cơ bản, (kinh thánh) con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì), (xem) strike, làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...), (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) rootle, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũㆍ 밤나무 세 주 {three chestnut trees}ㆍ 장미 한 주 {a rose plant}주 [週] {a week} tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này tiếp đến tuần khácㆍ 금[내 / 전]주 this[next / last] weekㆍ 2주간 two week / (英) a fortnightㆍ 몇 주 동안 for (many) weeksㆍ 주초에 {at the beginning of the week}ㆍ 주의 중간쯤에 {at midweek}ㆍ 지난 주의 오늘 {this day last week}ㆍ 주단위로 하숙하다 {board by the week}ㆍ 우리는 주 40시간 노동을 한다 We are on a forty-hour (work) weekㆍ 내주의 오늘 와 주세요 Please come a week from today[(英) a week today]주 [註·注] {an annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích (explanatory) notes {a commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, (xem) running {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích ☞ 주석(註釋)ㆍ 주가 붙은[주를 단] annotated / with notesㆍ 주를 붙이다[달다] annotate / add[annex] notes (TO a book) / make[write] notes (ON)ㆍ 주를 단 햄릿 신판 a new, annotated edition of Hamletㆍ 그 책에는 상세한 주가 붙어 있다 {The book is fully annotated } 주- [駐]ㆍ 주한 resident[stationed] in Koreaㆍ 주미 한국 대사 the Korean Ambassador to[in] the United States(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ㆍ 주를 갖다 hold[have] shares </LI>ㆍ 주를 처분하다 {liquidate shares}ㆍ 주의 시세가 변동하다 {shares fluctuate in price}ㆍ 한 주에 대해 …의 특별 배당을 받다 receive an extra dividend of ‥ a shareㆍ 최근에 철강주가 올랐다 Steel stocks[(英) shares] have been rising[going up] of late</UL></LI></UL>2 [그루] {a root} rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm, (ngôn ngữ học) gốc từ, (âm nhạc) nốt cơ bản, (kinh thánh) con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì), (xem) strike, làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...), (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) rootle, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũㆍ 밤나무 세 주 {three chestnut trees}ㆍ 장미 한 주 {a rose plant}주 [週] {a week} tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này tiếp đến tuần khácㆍ 금[내 / 전]주 this[next / last] weekㆍ 2주간 two week / (英) a fortnightㆍ 몇 주 동안 for (many) weeksㆍ 주초에 {at the beginning of the week}ㆍ 주의 중간쯤에 {at midweek}ㆍ 지난 주의 오늘 {this day last week}ㆍ 주단위로 하숙하다 {board by the week}ㆍ 우리는 주 40시간 노동을 한다 We are on a forty-hour (work) weekㆍ 내주의 오늘 와 주세요 Please come a week from today[(英) a week today]주 [註·注] {an annotation} sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích (explanatory) notes {a commentary} bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, (xem) running {comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích ☞ 주석(註釋)ㆍ 주가 붙은[주를 단] annotated / with notesㆍ 주를 붙이다[달다] annotate / add[annex] notes (TO a book) / make[write] notes (ON)ㆍ 주를 단 햄릿 신판 a new, annotated edition of Hamletㆍ 그 책에는 상세한 주가 붙어 있다 {The book is fully annotated } 주- [駐]ㆍ 주한 resident[stationed] in Koreaㆍ 주미 한국 대사 the Korean Ambassador to[in] the United States(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
2 [그루] {a root} rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm, (ngôn ngữ học) gốc từ, (âm nhạc) nốt cơ bản, (kinh thánh) con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì), (xem) strike, làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...), (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) rootle, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũㆍ 밤나무 세 주 {three chestnut trees}ㆍ 장미 한 주 {a rose plant }
주 [週] {a week} tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này tiếp đến tuần khácㆍ 금[내 / 전]주 this[next / last] weekㆍ 2주간 two week / (英) a fortnightㆍ 몇 주 동안 for (many) weeksㆍ 주초에 {at the beginning of the week}ㆍ 주의 중간쯤에 {at midweek}ㆍ 지난 주의 오늘 {this day last week}ㆍ 주단위로 하숙하다 {board by the week } ㆍ 우리는 주 40시간 노동을 한다 We are on a forty-hour (work) weekㆍ 내주의 오늘 와 주세요 Please come a week from today[(英) a week today]
주 [註·注] {an annotation } sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích
{a commentary } bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, (xem) running
{comment} lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích ☞ 주석(註釋)ㆍ 주가 붙은[주를 단] annotated / with notesㆍ 주를 붙이다[달다] annotate / add[annex] notes (TO a book) / make[write] notes (ON)ㆍ 주를 단 햄릿 신판 a new, annotated edition of Hamletㆍ 그 책에는 상세한 주가 붙어 있다 {The book is fully annotated } 주- [駐]ㆍ 주한 resident[stationed] in Koreaㆍ 주미 한국 대사 the Korean Ambassador to[in] the United States


2 [그루] {a root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm, (ngôn ngữ học) gốc từ, (âm nhạc) nốt cơ bản, (kinh thánh) con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì), (xem) strike, làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...), (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) rootle, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ


주 [週] {a week } tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này tiếp đến tuần khác


주 [註·注] {an annotation } sự chú giải, sự chú thích, lời chú giải, lời chú thích


{a commentary } bài bình luận, lời chú thích, lời dẫn giải, bài tường thuật, (xem) running


{comment } lời bình luận, lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải, lời phê bình, lời chỉ trích, bình luận, chú thích, dẫn giải, phê bình, chỉ trích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주객

    주객 [酒客] [술을 좋아하는 사람] { a drinker } người uống, người nghiện rượu, { a tippler } người thích rượu, người...
  • 주거

    { a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, { an abode } nơi ở, sự ở lại, sự lưu...
  • 주걱

    주걱 { a spatula } dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi, { a scoop } cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi...
  • 주고받다

    { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan...
  • 주공

    주공 [奏功] [보람이 드러남] { fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • 주관

    주관 [主管] { supervision } sự trông nom, sự giám sát, { superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý,...
  • 주관적

    주관적 [主觀的] { subjective } chủ quan, (thông tục) tưởng tượng, (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách
  • 주광성

    주광성 [走光性] 『生』 { phototaxis } (sinh vật học) tính theo ánh sáng, ㆍ 주광성의 { phototactic } (sinh vật học) theo ánh...
  • 주교

    주교 [主敎]1 『가톨릭』 { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu, ▷ 주교구[관구] {...
  • 주구

    주구 [走狗]1 [사냥개] { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi...
  • 주권

    주권 [主權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền, ▷ 주권자 { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu,...
  • 주근깨

    주근깨 { a freckle } tàn nhang (trên da), số nhiều chỗ da bị cháy nắng, làm cho (da) có tàn nhang, có tàn nhang (da), { a fleck }...
  • 주금

    capital (stock) (econ) dung lượng vốn+ tổng số tƯ liỆu sẢn xuẤt trong một nền kinh tế.(xem capital controversy)
  • 주기적

    주기적 [週期的] { periodic } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) periođic, { periodical...
  • 주년

    { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 주니

    주니 [몹시 지루함을 느끼는 싫증] { tediousness } tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn, { weariness...
  • 주니어

    주니어 [연소자] { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người...
  • 주도권

    주도권 [主導權] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập...
  • 주독

    { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 주동

    주동 [主動]1 [어떤 일에 주장이 되어 행동함] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top