Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주방

Mục lục

주방 [廚房] {a kitchen } phòng bếp, nhà bếp


{a cookery } nghề nấu ăn


{a cuisine } cách nấu nướng


(배 안의) {a galley } (sử học) thuyến galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, thường do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp chữ), (the galley) lao dịch, những công việc khổ sai


(프) {a chef } đầu bếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주벌

    주벌 [誅罰] [죄인을 꾸짖어 벌을 줌] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 주변

    주변 { initiative } bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự)...
  • 주보

    주보 [酒保] { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của lính);...
  • 주부

    『문법』 { the subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng...
  • 주비

    주비 [籌備] [계획하여 준비함] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)...
  • 주뼛주뼛

    주뼛주뼛 { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { diffidently } rụt rè, nhút nhát, { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng...
  • 주색

    { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son, đỏ son, sơn son, tô son
  • 주서

    주서 { a juicer } cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...), { rubricate } in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 주석

    주석 [主席] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật...
  • 주선

    [추천] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên...
  • 주성

    (a) tropism (thực vật học) tính hướng
  • 주술

    주술 [呪術] { incantation } câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, { enchantment } sự bỏ bùa mê; trạng thái...
  • 주스

    주스 { juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng,...
  • 주식

    주식 [株式] (美) { stocks } (econ) dự trữ.+ xem inventories., stockjobbing(부정한) sự đầu cơ chứng khoán, ▷ 주식 시장 { the...
  • 주식거래

    ▷ 주식 거래소 { a stock exchange } sở giao dịch chứng khoán
  • 주심

    (권투 등에서) { the referee } (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài, (thể dục,thể thao) làm trọng tài
  • 주아

    주아 [主我] 『哲』 { ego } (triết học) cái tôi, { self } đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái...
  • 주안점

    주안점 [主眼點] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có...
  • 주역

    [주연하는 배우] { the star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi...
  • 주연

    ▷ 주연자 { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top