Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

준별

{a discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 준봉

    준봉 [遵奉] [전례·명령을 좇아서 받듦] { observance } sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...
  • 준비

    Thông dụng: chuẩn bị
  • 준설

    ▷ 준설선 { a dredger } người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 준성

    준성 [準星] { a quasar } (thvăn) chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
  • 준수

    준수 [遵守] { observance } sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính...
  • 준순

    [주저] { hesitation } (như) hesitance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng, { recoil } sự dội lại, sự nảy...
  • 준엄

    준엄 [峻嚴] [엄격함] { stringency } tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình...
  • 준열

    준열 [峻烈] { severity } tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính...
  • 준장

    『英육군』 { a brigadier } lữ đoàn trưởng; thiếu tướng, 『美·英해군』 { a commodore } thiếu tướng hải quân, hội trưởng...
  • 준재

    { a genius } (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản...
  • 준좌

    [중도에 그만둠] { discontinuance } sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi...
  • 준칙

    [기준] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình...
  • 준평원

    준평원 [準平原] 『地』 { a peneplain } (địa lý,địa chất) bán bình nguyên
  • 준하다

    [본보기에 따르다] { follow } cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một...
  • 준행

    { observe } quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (+ on) nhận...
  • 준험

    준험 [峻險] { steepness } sự dốc (của đường đi); độ dốc, { precipitousness } tính dốc đứng, tính dốc ngược, { precipitous...
  • 줄11 [끈] { a string } dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa...
  • 줄거리

    줄거리1 [줄기] { a stalk } (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...),...
  • 줄곧

    { constantly } (toán học); (vật lý) hằng số, luôn luôn, liên miên, { continually } liên tục, không ngớt
  • 줄글

    줄글 [죽 잇달아 지은 글] { prose } văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top