Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

줄짓다

{rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 줄타기

    { a funambulist } người làm xiếc trên dây
  • 줄통

    { a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ,...
  • 줄행랑

    { decampment } sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, { bolt } cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng;...
  • 줏대

    (the) backbone xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn
  • { a bonze } nhà sư, { a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ, 중1 [中]1 [중앙] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, {...
  • 중간

    중간 [中間] { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh...
  • 중간자

    중간자 [中間子] 『理』 { a meson } (vật lý) mezon, { a mesotron } (vật lý) mezôtron
  • 중간치

    { a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn...
  • 중개

    중개 [仲介] { intermediation } sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải, mediation(조정) sự điều đình, sự hoà giải,...
  • 중개인

    중개인 [仲介人] { a mediator } người điều đình, người dàn xếp, { an intermediary } ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải,...
  • 중견

    중견 [中堅] [중위(中位)에서 활약하는 사람] { the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng)...
  • 중계

    중계 [中繼]1 [중간에서 이어줌] { relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ...
  • 중계방송

    { rebroadcasting } sự tiếp phát; sự phát thanh lại, { a rebroadcast } sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự...
  • 중공

    2 [텅 비어 있음] { hollowness } sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 중국

    중국 [中國] { china } sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ, (thuộc) đồ sứ, ▷ 중국 사람...
  • 중급

    { middlings } trung bình, vừa phải, kha khá, hàng hoá loại vừa, tấm, hạt tấm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối
  • 중기

    『生』 (세포 분열의) { the metaphase } (sinh vật học) pha giữa (phân bào)
  • 중깃

    중깃 [中-] 『建』 { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật),...
  • 중난

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 중농주의

    ▷ 중농주의자 { a physiocrat } (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top