- Từ điển Hàn - Việt
중국
중국 [中國] {China } sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ, (thuộc) đồ sứ
▷ 중국 사람 {a Chinese } (thuộc) Trung quốc, người Trung quốc, (the chinese) nhân dân Trung quốc
(집합적) {the Chinese } (thuộc) Trung quốc, người Trung quốc, (the chinese) nhân dân Trung quốc
▷ 중국어 {Chinese } (thuộc) Trung quốc, người Trung quốc, (the chinese) nhân dân Trung quốc
▷ 중국인가 [-街] {a Chinatown } khu Hoa,kiều (ở một số thành phố)
▷ 중국학 {sinology } khoa Hán học
{a sinologue } nhà Hán học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
중급
{ middlings } trung bình, vừa phải, kha khá, hàng hoá loại vừa, tấm, hạt tấm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối -
중기
『生』 (세포 분열의) { the metaphase } (sinh vật học) pha giữa (phân bào) -
중깃
중깃 [中-] 『建』 { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật),... -
중난
{ grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật... -
중농주의
▷ 중농주의자 { a physiocrat } (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18) -
중뇌
-la> nhạc la -
중단
중단 [中斷] { interruption } sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm... -
중대화
중대화 [重大化] [일이 점점 중대하게 되어 감] { aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập... -
중도
중도 [中途] { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa... -
중독
중독 [中毒] { poisoning } sự đầu độc, { toxication } sự đầu độc, 『醫』 { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa... -
중동
{ the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung... -
중등
{ mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, { the average } số trung bình, mức trung bình; sự... -
중략
『문법』 { a syncope } (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch, { syncopation... -
중량
중량 [重量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể... -
중력
중력 [重力] { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm... -
중령
(해군) { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn -
중류
중류 [中流]1 (강의) { midstream } giữa dòng (sông, suối) -
중립국
{ a neutral } trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật)... -
중립주의
중립주의 [中立主義] { neutralism } chủ nghĩa trung lập, ▷ 중립주의자 { a neutralist } người chủ nghĩa trung lập, (thuộc)... -
중립화
중립화 [中立化] { neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, ㆍ 중립화하다 { neutralize } (quân sự)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.