Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중동

Mục lục

{the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)


▷ 중동끈 {a waistband } cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)


{the Mideast } như Middle East


{E } thuốc nhỏ tai


{T } T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm


{O } o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)


{midwinter } giữa mùa đông, đông chí



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중등

    { mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, { the average } số trung bình, mức trung bình; sự...
  • 중략

    『문법』 { a syncope } (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch, { syncopation...
  • 중량

    중량 [重量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 중력

    중력 [重力] { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm...
  • 중령

    (해군) { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn
  • 중류

    중류 [中流]1 (강의) { midstream } giữa dòng (sông, suối)
  • 중립국

    { a neutral } trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật)...
  • 중립주의

    중립주의 [中立主義] { neutralism } chủ nghĩa trung lập, ▷ 중립주의자 { a neutralist } người chủ nghĩa trung lập, (thuộc)...
  • 중립화

    중립화 [中立化] { neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, ㆍ 중립화하다 { neutralize } (quân sự)...
  • 중명

    trọng danh(tên tuổi,danh dự đáng quý trọng), sự coi trọng danh dự
  • 중문

    중문 [重文] 『문법』 { a compound sentence } (ngôn) câu kép
  • 중배

    { the belly } bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì...
  • 중배엽

    중배엽 [中胚葉] 『발생』 { the mesoderm } (sinh vật học) trung bì, { the mesoblast } (sinh vật học) lá giữa (của phổi)
  • 중범

    { felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), [그 사람] { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác,...
  • 중복부

    -ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
  • 중분

    { bisection } sự chia đôi, sự cắt đôi, { halve } chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một...
  • 중사

    중사 [中士] (英) { a sergeant } (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân,đôn, (俗)...
  • 중산모

    (美俗) { a pot hat } mũ quả dưa, (英) a bowler (hat) người chơi bóng gỗ, người chơi ki/'bouləhæt/, mũ quả dưa, cho giải ngũ
  • 중상주의

    중상주의 [重商主義] { mercantilism } tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương, ▷ 중상주의자 {...
  • 중생

    중생 [重生] 『가톨릭』 { a rebirth } sự sinh lại, sự hiện thân mới, [인간] { the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top