- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
중점
{ the midpoint } trung điểm, m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng , m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình, [강조]... -
중정
중정 [中正] { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, { fairness } sự công bằng, sự không thiên vị;... -
중정석
{ barite } (hoá học) barit -
중죄
『法』 (a) felony tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), ▷ 중죄인 { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác,... -
중중거리다
중중거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm... -
중지중
{ b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì... -
중진
{ a protagonist } vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc... -
중창
중창 [中-] [구두의 안창] { an insole } đế trong (giày), 중창 [重創·重] { rebuilding } sự xây dựng lại, { reconstruction } sự... -
중천
{ the zenith } (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh -
중추
{ a mainstay } (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột, ▷ 중추 명월 { the harvest... -
중축
axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis -
중크롬산
▷ 중크롬산염 { dichromate } (hoá học) đicromat -
중탄산
중탄산 [重炭酸] 『化』 { bicarbonate } (hoá học) cacbonat axit, ▷ 중탄산소다 { sodium bicarbonate } bi,các,bô,nát ná,tri; thuốc... -
중토
중토 [重土] 『化』 { baryta } (hoá học) barit -
중편소설
중편 소설 [中篇小說] { a novelette } (thường), vuồm truyện ngắn, (âm nhạc) tiểu phẩm -
중폭격
(俗) { a heavy } nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu (thức... -
중풍
중풍 [中風] [떨리는 증세가 있는 것] { palsy } sự tê liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm tê liệt, [마비] { paralysis... -
중하
중하 [仲夏] { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí, [부담] { a burden } gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức... -
중하다
중하다 [重-]1 [중대하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như)... -
중합
중합 [重合] 『化』 { polymerization } (hoá học) sự trùng hợp, ▷ 중합체 { a polymer } (hoá học) chất trùng hợp, polime, ㆍ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.