Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쥐1 『動』 {a rat } (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn, công nhân không chịu tham gia đình công, người chiếm chỗ làm của công nhân đình công; người chịu nhận tiền lương ít hơn của công đoàn yêu sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi bới ai, la mắng ai, (xem) drown, trong tình trạng bế tắc không lối thoát, (xem) smell, bắt chuột, giết chuột, (chính trị) bỏ đảng, bỏ hàng ngũ trong lúc khó khăn, (nghĩa bóng) phản bội, bỏ rơi, không tham gia đình công, (như) drat


mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn, tìm kiếm


쥐2 [근육 경련] (a) cramp (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp,iron), bàn kẹp mộng (của thợ mộc), bị chuột rút, khó đọc (chữ), chữ viết khó đọc, bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái, làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động), kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp, ép chặt, bóp chặt, bó chặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쥐덫

    { a mousetrap } bẫy chuột, bẫy
  • 쥐똥나무

    { a privet } (thực vật học) cây thuỷ lạp
  • 쥐뿔같다

    쥐뿔같다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được,...
  • 쥐약

    { ratsbane } bả chuột; thuốc diệt chuột
  • 쥐어뜯다

    쥐어뜯다 { tear } nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau,...
  • 쥐엄나무

    쥐엄나무 『植』 { a honey locust } (thực vật học) cây bồ kếp ba gai
  • 쥐오줌풀

    쥐오줌풀 『植』 { a valerian } (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) valerian
  • 쥐정신

    쥐정신 [-精神] [금방 잊어버리기를 잘하는 정신] { amnesia } chứng quên, { forgetfulness } tính hay quên
  • 쥐죽은듯

    { dead } chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng...
  • 쥘손

    쥘손 [손잡이 부분] { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước,...
  • 즈런즈런

    즈런즈런 [살림살이가 넉넉한 모양] { abundantly } nhiều, { richly } giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng,...
  • 즈봉

    breeches(주로 반즈봉) quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt...
  • 즈음

    즈음 [일이 어찌 될 무렵] { when } ‥ khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi)...
  • 즉 [卽]1 [곧] { namely } là, ấy là, { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc......
  • 즉각

    { instantly } ngay khi, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 즉시

    즉시 [卽時] { instantly } ngay khi, { promptly } mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động...
  • 즉위

    { enthronement } sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm, { coronation } lễ lên ngôi;...
  • 즉응

    즉응 [卽應] { conformity } (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo...
  • 즉흥

    ▷ 즉흥곡 { an improvisation } sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, { an impromptu } bài...
  • 즐거움

    즐거움 { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top