Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쥘손

Mục lục

쥘손 [손잡이 부분] {a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng,(đùa cợt) cái mũi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay), đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề), quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...), (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...)


{a handgrip } sự nắm chặt tay, sự ghì chặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tay nắm (xe đạp), (số nhiều) sự ôm vật nhau; sự đánh giáp lá cà


{a grip } rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú ý), sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...), báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), kìm, kẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh), đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh), nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút (sự chú ý), nắm vững (kiến thức...), kép chặt; ăn (phanh)


{a gripe } sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt, ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, (số nhiều) chứng đau bụng quặn, báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn


(주전자의 등의) {a catch } sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye


{an ear } tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), tai (bông), sự nghe, khả năng nghe, lắng tai nghe, (xem) head, (xem) hornet, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu, lắng nghe, cho ai một cái bạt tai, vào tai này ra tai kia, được ai sẵn sàng lắng nghe, sẵn sàng nghe, làm cho ai tiu nghỉu (vì từ chối cái gì, vì khiển trách), (xem) set, lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm, tai vách mạch dừng, lời rỉ tai ai, (xem) give, bông (lúa...), trổ bông (lúa...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 즈런즈런

    즈런즈런 [살림살이가 넉넉한 모양] { abundantly } nhiều, { richly } giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng,...
  • 즈봉

    breeches(주로 반즈봉) quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt...
  • 즈음

    즈음 [일이 어찌 될 무렵] { when } ‥ khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi)...
  • 즉 [卽]1 [곧] { namely } là, ấy là, { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc......
  • 즉각

    { instantly } ngay khi, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 즉시

    즉시 [卽時] { instantly } ngay khi, { promptly } mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động...
  • 즉위

    { enthronement } sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm, { coronation } lễ lên ngôi;...
  • 즉응

    즉응 [卽應] { conformity } (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo...
  • 즉흥

    ▷ 즉흥곡 { an improvisation } sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, { an impromptu } bài...
  • 즐거움

    즐거움 { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui...
  • 즙 [汁] (과실의) { juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ...
  • 즙액

    즙액 [汁液] { juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng)...
  • [화증] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận, [싫증] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh...
  • 증가

    증가 [增加] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { addition } (toán học)...
  • 증감

    [변화하다] { vary } làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất...
  • 증강

    증강 [增强] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, { augmentation...
  • 증거

    { witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 증권

    증권 [證券] [증거가 되는 문권] { a document } văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư...
  • 증권업

    ▷ 증권업자 { a stockbroker } người mua bán cổ phần chứng khoán
  • 증기

    증기 [蒸氣] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top