Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

증액

Mục lục

{increment } sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia


{increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm


{raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao (giọng...); lên (tiếng...), đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn), khai thác (than), làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...), gọi về, chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...), (hàng hải) trông thấy, (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...), la lối om sòm; gây náo loạn, làm bụi mù, gây náo loạn, làm mờ sự thật, che giấu sự thật, cứu ai sống, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...), sự nâng lên; sự tăng lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương, (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)


{augment } (ngôn ngữ học) gia tố, yếu tố thêm[ɔ:g'ment], làm tăng lên, (ngôn ngữ học) thêm gia tố, tăng lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 증언

    { testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { witness } sự làm chứng, bằng chứng,...
  • 증여

    증여 [贈與] { donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 증원

    증원 [增援] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, ㆍ 증원하다...
  • 증인

    증인 [證人] { a witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
  • 증적

    증적 [證迹] [증거가 되는 자취] { evidence } tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng...
  • 증지

    증지 [證紙] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm...
  • 증진

    증진 [增進] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, [촉진] { promotion } sự...
  • 증참

    { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
  • 증파

    증파 [增派] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
  • 증폭

    증폭 [增幅] 『電』 { amplification } sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, ▷ 증폭기 { an amplifier } máy khuếch đại, bộ...
  • 증표

    증표 [證票] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, { a voucher...
  • 증험

    증험 [證驗] { verification } sự thẩm tra, sự xác minh, ㆍ 증험하다 { verify } thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện),...
  • 증후

    { a syndrome } (y học) hội chứng
  • 지 [至] [까지] { to } ‥ đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của;...
  • 지각

    { the lithosphere } (địa lý,ddịa chất) quyển đá, ▷ 지각 평형 { isostasy } sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh, 지각 [知覺]1 [알아서...
  • 지갑

    (지폐 주머니) { a wallet } đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, cặp đựng giấy má, bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa...
  • 지게

    { a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều,...
  • 지경

    지경 [地境]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 지계

    지계 [地階] 『建』 { a basement } nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...),...
  • 지고

    지고 [至高] [더할 수 없이 높음] { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng, { supremacy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top