- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
지난번
{ previously } trước, trước đây -
지남철
지남철 [指南鐵] [자석] { a magnet } nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh -
지낭
{ the brain } óc, não, đầu óc, trí óc, (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, dở điên,... -
지내보다
{ overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,... -
지네
지네 『動』 { a centipede } (động vật học) con rết, động vật nhiều chân, { a scolopendrid } con rết -
지느러미
지느러미 { a fin } người phần lan ((cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ... -
지능
{ intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm... -
지능검사
{ an i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { test } (động vật học) vỏ... -
지당
지당 [至當] { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
지대
지대 [支隊] { a detachment } sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời);...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
164 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTrucks
180 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.