Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

직능

2 [직업에 따른 고유 기능] {function } chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 직렬

    직렬 [直列] 『電』 { a series } loạt, dãy, chuỗi, đợt, (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng), (hoá học) nhóm cùng...
  • 직류

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 직립

    ▷ 직립 원인 { a pithecanthrope } người vượn
  • 직면

    { confront } mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu...
  • 직무태만

    { delinquency } tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món...
  • 직물

    [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 직사각형

    직사각형 [直四角形] 『數』 { a rectangle } hình chữ nhật
  • 직선

    ▷ 직선 구간 『測』 { a tangent } (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài...
  • 직설

    { frankness } tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
  • 직소

    직소 [直所] { a guardroom } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an)
  • 직수굿하다

    직수굿하다 { submissive } dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn, { obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo,...
  • 직시류

    직시류 [直翅類] 『動』 { orthoptera } (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 직심

    직심 [直心] { honesty } tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải âm, cây luna, { uprightness...
  • 직업적

    직업적 [職業的] { professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao)...
  • 직역

    ▷ 직역주의 { literalism } sự giải thích theo nghĩa đen, sự dịch từng ch
  • 직원

    직원 [職員] (전체) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
  • 직유

    직유 [直喩] 『修』 { a simile } (văn học) sự so sánh, lối so sánh, ㆍ 직유를 쓰다 { similize } dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...
  • 직조

    직조 [織造] { weaving } sự dệt, ▷ 직조공 { a weaver } người dệt vải, thợ dệt, ▷ 직조기 [-機] { a loom } bóng lờ mờ,...
  • 직직

    2 [찢는 모양] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh
  • 직직거리다

    직직거리다 (신발 등을) { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top