Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

진신

{gentry } tầng lớp quý tộc nhỏ, ghuộm hạng người



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 진실

    진실 [眞實] (the) truth sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)...
  • 진실성

    진실성 [眞實性] [충실성] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính xác, (kỹ thuật) độ tin;...
  • 진심

    진심 [眞心] { sincerity } tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn, { earnestness } tính...
  • 진알

    { an audience } những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến;...
  • 진압

    진압 [鎭壓] { suppression } sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn), sự đàn áp, sự cấm chỉ, sự nén, sự cầm lại (tình...
  • 진액

    진액 [津液] { resin } nhựa (cây), { sap } nhựa cây, nhựa sống, (thực vật học) gỗ dác, làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh...
  • 진언

    { advice } lời khuyên, lời chỉ bảo, ((thường) số nhiều) tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được, (số...
  • 진열

    진열 [陳列] [예술 작품·제품 등의 전시] (an) exhibition cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày...
  • 진영

    진영 [陣營] [군대의 주둔지] { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời...
  • 진용

    { a disposition } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn...
  • 진원

    { the epicenter } chấn tâm, (英) { the epicentre } (địa lý,địa chất) tâm động đất ((cũng) epicentrum)
  • 진위

    { truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật) sự lắp đúng,...
  • 진입

    { penetration } sự thâm nhập, sự lọt vào, sự thấm qua, sự xuyên qua, sự xuyên vào, (quân sự) tầm xuyên qua (của đạn), sự...
  • 진잎

    salted) có muối, có ướp muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo
  • 진자

    진자 [振子] 『理』 { a pendulum } quả lắc, con lắc, vật đu đưa lúc lắc, người hay do dự dao động
  • 진자리

    3 [그 자리] { the place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích...
  • 진작

    { rousing } sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ,...
  • 진저

    진저 [생강과의 여러해살이풀] { ginger } cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc),...
  • 진저리

    { a quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập...
  • 진저에일

    진저 에일 [음료의 일종] { ginger ale } nước gừng (đồ uống ướp gừng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top