Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

진작

{rousing } sự đánh thức, sự làm thức tỉnh, khêu gợi, khích động, làm hào hứng, làm phấn chấn, nồng nhiệt, mạnh mẽ, sôi nổi


{rouse } (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 진저

    진저 [생강과의 여러해살이풀] { ginger } cây gừng; củ gừng, (thông tục) sự hăng hái; sự hào hứng; dũng khí, màu hoe (tóc),...
  • 진저리

    { a quiver } bao đựng tên, (xem) arrow, gia đình đông con, đông con, sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, rung; run, vỗ nhẹ, đập...
  • 진저에일

    진저 에일 [음료의 일종] { ginger ale } nước gừng (đồ uống ướp gừng)
  • 진전

    진전 [進展] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 진정서

    { a petition } sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh...
  • 진진하다

    진진하다 [津津-] { overflowing } tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa, { brimful } đầy ắp, đầy...
  • 진집

    진집 [가늘게 벌어진 틈] { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ...
  • 진창

    진창 { mud } bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục,...
  • 진척

    진척 [進陟]1 (일의) { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa...
  • 진출

    진출 [進出] { advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt...
  • 진취

    { advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 진치다

    (진영을) { encamp } cho (quân...) cắm trại, cắm trại (quân...)
  • 진탕

    진탕 [震¿振] { concussion } sự rung chuyển, sự chấn động, (y học) sự chấn động, { a shock } sự đụng chạm, sự va chạm,...
  • 진통

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
  • 진퇴

    { movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động...
  • 진티

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 진펄

    진펄 { a bog } vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy, { a swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập,...
  • 진폐증

    진폐증 [塵肺症] 『醫』 { pneumoconiosis } số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi
  • 진품

    { a rarity } sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí), { a curio } vật hiếm có, của quý (đồ...
  • 진피

    진피 { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { the dermis } hạ bì, lớp da nằm dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top