Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

진통

Mục lục

{travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất vả


{throes } sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, (HIếM) quằn quại


▷ 진통제 {an anodyne } (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều làm yên tâm; niềm an ủi


{an analgesic } (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, (y học) thuốc làm giảm đau


{a balm } nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 진퇴

    { movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động...
  • 진티

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 진펄

    진펄 { a bog } vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy, { a swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập,...
  • 진폐증

    진폐증 [塵肺症] 『醫』 { pneumoconiosis } số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi
  • 진품

    { a rarity } sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí), { a curio } vật hiếm có, của quý (đồ...
  • 진피

    진피 { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { the dermis } hạ bì, lớp da nằm dưới...
  • 진하다

    { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...),...
  • 진항

    진항 [進航] { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng...
  • 진행

    진행 [進行] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 진혼

    ▷ 진혼곡 { a requiem } lễ cầu siêu, lễ cầu hồn
  • 진홍색

    진홍색 [眞紅色] { crimson } đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu...
  • 진화

    진화 [進化] 『生』 { evolution } sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...),...
  • 진화론

    ▷ 진화론자 { an evolutionist } người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
  • 진휼

    진휼 [賑恤] { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu...
  • 진흙

    진흙1 [물기 섞인 흙] { mud } bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm...
  • 진흥

    진흥 [振興] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự...
  • { a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc...
  • 질겁하다

    { start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên...
  • 질겅질겅

    { gnawing } sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột), giày vò,...
  • 질곡

    { a yoke } sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top