- Từ điển Hàn - Việt
진화론
Xem thêm các từ khác
-
진휼
진휼 [賑恤] { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu... -
진흙
진흙1 [물기 섞인 흙] { mud } bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm... -
진흥
진흥 [振興] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
질
{ a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc... -
질겁하다
{ start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên... -
질겅질겅
{ gnawing } sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột), giày vò,... -
질곡
{ a yoke } sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái... -
질권
▷ 질권 설정자 { a pledger } người đi cầm, người đi thế n, ▷ 질권자 { a pledgee } người nhận đồ cầm cố, người nhận... -
질그릇
{ earthenware } đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung (làm nồi...), (định ngữ) bằng đất nung -
질기다
질기다1 (고기 등이) { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng,... -
질깃하다
{ toughish } hơi dai, hơi bền, khá cứng cỏi, hơi cố chấp, hơi ương ngạnh, hơi ngoan cố, hơi khó, hơi hắc búa; hơi vất vả... -
질끈
{ firmly } vững chắc, kiên quyết, { fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi,... -
질다
질다1 (반죽·밥이) { soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ... -
질량
질량 [質量]1 『理』 { mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses)... -
질레
질레 (프) { gilet } áo gilê, { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc... -
질물
질물 [質物] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm,... -
질박
질박 [質樸·質朴] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm,... -
질번질번하다
질번질번하다 { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { affluent... -
질병
질병 [疾病] { a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), { a sickness } sự đau yếu; bệnh hoạn,... -
질산
▷ 질산염 { nitrate } (hoá học) nitrat, (hoá học) nitro hoá, ▷ 질산 제거 { denitration } sự loại nitơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.