Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

착륙

Mục lục

착륙 [着陸] (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu thang


{alight } cháy, bùng cháy, bốc cháy, bừng lên, sáng lên, rạng lên, ngời lên, xuống, bước cuống (ngựa, ôtô, xe lửa...), hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống (từ trên không) (máy bay, chim...), đặt chân xuống đất trước (khi ngã hay nhảy), (nghĩa bóng) tránh được tổn thất, tránh được tai hại


{ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược, vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất), đáy (biển, hồ...), nền, (số nhiều) cặn bã, ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, (điện học) sự tiếp đất, (xem) common, đi được đường dài, đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...), năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng, (xem) down, (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến, (xem) gain, hy vọng tan vỡ, kế hoạch thất bại, đuổi đến tận hang, truy nguyên đến tận gốc, (xem) shift, (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng, đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...), đặt xuống đất, (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn, (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất, (điện học) tiếp đất, (hàng hải) mắc cạn, (hàng không) hạ cánh


{a landing strip } bãi hạ cánh; bãi hạ cánh ph


{an airstrip } bãi đáp, bãi hạ cánh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 착륙장치

    착륙 장치 [着陸裝置] { landing gear } (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), { an undercarriage } bộ bánh hạ cánh (máy...
  • 착복

    착복 [着服]1 [착의] { clothing } quần áo, y phục, ㆍ 착복하다 clothe[dress] oneself </li></ul></li></ul> {put on...
  • 착살맞다

    착살맞다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)...
  • 착색

    착색 [着色] { coloration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc, (英) { colouration } sự tô màu, sự nhuộm màu, sự...
  • 착생

    착생 [着生] 『生』 { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong...
  • 착수금

    착수금 [着手金] { a deposit } vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất)...
  • 착시

    착시 [錯視] 『心』 { an optical illusion } ảo thị, ảo giác
  • 착실

    [안정되다] { sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững;...
  • 착안

    { perceive } hiểu, nhận thức, lĩnh hội, thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy
  • 착암기

    a jackhammer(손에 드는) (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan
  • 착오

    착오 [錯誤] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,...
  • 착이온

    착이온 [錯-] 『化』 { a complex ion } (tech) iông tạp
  • 착잡

    착잡 [錯雜] { complication } sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng, { intricacy } (như) intricateness, điều rắc rối,...
  • 착좌식

    착좌식 [着座式] 『가톨릭』 { an enthronement } sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự...
  • 착지

    착지 [着地]1 (비행기의) (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ,...
  • 착착

    착착 ☞ 척척착착 [着着] { steadily } vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung...
  • 착취

    착취 [搾取]1 [짜냄] { expression } sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ...
  • 착함

    착함 [着艦] (비행기의) deck-landing (hàng không) sự hạ xuống boong (tàu sân bay)
  • 착화

    착화 [着火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • { a eulogy } bài tán dương, bài ca tụng, lời khen, lời ca ngợi, { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top