Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

찬가

찬가 [讚歌] {a paean } bài tán ca (tán tụng thần A,pô,lô và Ac,tê,mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng


{a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (Chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên những lời tán tụng, hát thánh ca



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 찬간

    찬간 [饌間] { a kitchen } phòng bếp, nhà bếp
  • 찬광

    찬광 [饌-] { a pantry } phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
  • 찬란하다

    찬란하다 [燦爛-] { brilliant } sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt, { bright } sáng,...
  • 찬방

    { a pantry } phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
  • 찬성자

    찬성자 [贊成者] { an approver } người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú...
  • 찬송가

    찬송가 [讚頌歌] { a hymn } bài thánh ca, bài hát ca tụng, quốc ca, hát ca tụng (chúa...), hát lên những lời ca ngợi, nói lên...
  • 찬스

    찬스 { a chance } sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể,...
  • 찬연

    찬연 [燦然] { brilliancy } sự sáng chói; sự rực rỡ, sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa, { resplendence } sự chói lọi, sự...
  • 찬의

    찬의 [贊意] { approval } sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
  • 찬장

    찬장 [饌欌] { a cupboard } tủ (có ngăn), tủ búp phê, mối tình vờ vịt (vì lợi), kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng...
  • 찬정

    찬정 [鑽井] 『地』 { an artesian well } giếng phun
  • 찬찬하다

    찬찬하다1 [꼼꼼하다] { attentive } chăm chú, chú ý, lưu tâm, ân cần, chu đáo, { staid } chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm,...
  • 찬찬히

    찬찬히1 [침착하게] { staidly } trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử ), { calmly } yên lặng, êm ả,...
  • 찬칼

    { a carver } thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
  • 찬탈

    찬탈 [簒奪] { usurpation } sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt, ▷ 찬탈자 { a usurper } người chiếm đoạt; người...
  • 찰- [차진] { glutinous } dính, dính như keo, gạo nếp, { gluey } dính như keo, như hồ, đầy keo, đầy hồ, [지독한] { excessive...
  • 찰가난

    { penury } cảnh thiếu thốn, cảnh túng thiếu; cảnh cơ hàn, tình trạng khan hiếm, { indigence } sự nghèo khổ, sự bần cùng,...
  • 찰기

    { glutinosity } tính dính, { stickiness } tính chất dính; sự dính; tính bầy nhầy, tính nhớp nháp, sự khó tính, tính khó khăn
  • 찰깍

    { snap } sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh...
  • 찰깍거리다

    찰깍거리다 (단단한 것이) { click } tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top