- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
철매
철매 [매연] { soot } bồ hóng, muội, nhọ nồi, phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi -
철면
{ a convexity } tính lồi, độ lồi -
철면피
{ brazen } 'breiznfeist/, bằng đồng thau; như đồng thau, lanh lảnh (giọng, tiếng kèn), trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày... -
철모
철모 [鐵帽] { a helmet } mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp -
철물
[쇠로 만든 기물] { ironware } đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, { ironwork } nghề làm đồ sắt, đồ (bằng) sắt, bộ phận... -
철벅거리다
철벅거리다 (물 등을) { splatter } kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu, { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước),... -
철벅철벅
{ dabbling } sự quan tâm hời hợt, his dabbling in philosophy, việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học, hiểu biết qua loa -
철봉
2 (체조용의) { a horizontal bar } (thể dục,thể thao) xà ngang, { gallows } giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông... -
철빈
{ destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { indigence } sự nghèo khổ, sự... -
철삭
철삭 [鐵索] { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý... -
철산염
철산염 [鐵酸鹽] 『化』 { ferrate } (hoá học) ferat -
철새
{ a bird of passage } người sống rày đây mai đó, a transient(체류 기간이 짧은 사람) ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm... -
철석
2 [굳고 단단함] { adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn... -
철선
an ironclad(철갑선) bọc sắt, cứng rắn, (sử học) tàu bọc sắt -
철썩거리다
철썩거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông... -
철썩철썩
철썩철썩 [파도 소리] { splashing } tiếng sóng vỗ, sự phun nước, sự dìm ướt, sự bắn tung toé, { dashing } rất nhanh, vùn... -
철없다
철없다 { indiscreet } vô ý, không thận trọng; không kín đáo, hớ hênh (trong cách ăn nói...), không khôn ngoan, không biết suy... -
철의장막
철의 장막 [鐵-帳幕] { the iron curtain } màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội... -
철인
{ a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,... -
철저
철저 [徹底] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ, { completeness } tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.