Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

첫머리

Mục lục

첫머리 {the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt, bắt đầu của sự kết thúc


{the outset } sự bắt đầu


{the opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ), cơ hội, dịp tốt, hoàn cảnh thuận lợi, việc chưa có người làm, chức vị chưa có người giao, chân khuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ rừng thưa, (điện học); (rađiô) sự cắt mạch, bắt đầu, mở đầu, khai mạc


{the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 첫밗

    첫밗 { the outset } sự bắt đầu, { the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc...
  • 첫발

    [발족] { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi,...
  • 첫사랑

    calf love(어릴 때의) chuyện yêu đương trẻ con, buồng điện thoại
  • 첫새벽

    { daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông
  • 첫째

    첫째 { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt nhìn...
  • 첫출발

    첫출발 [-出發] { a start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành,...
  • 첫판

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 청각

    { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm diễn viên hát),...
  • 청강자

    청강자 [聽講者] { an auditor } người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả, { a listener } người nghe, thính giả, (집합적)...
  • 청개구리

    { a hyla } nhái bén
  • 청객

    청객 [請客] (an) invitation sự mời, lời mời, giấy mời, cái lôi cuốn, cái hấp dẫn, sự chuốc lấy, sự mua láy (bóng), sự...
  • 청과

    (美) (garden) truck (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, ▷ 청과점 { a greengrocery } nghề buôn bán rau quả, rau quả
  • 청교도

    청교도 [淸敎徒] { a puritan } (tôn giáo) (purian) người theo thanh giáo, người đạo đức chủ nghĩa, (thuộc) thanh giáo, ▷ 청교도주의...
  • 청구멍

    청구멍 [請-] [연줄] an "in" ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào,...
  • 청구서

    청구서 [請求書] { a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng...
  • 청구자

    청구자 [請求者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a demandant } (pháp...
  • 청녀

    { jack frost } chàng sương muối (sương muối nhân cách hoá), 2 [서리] { frost } sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ...
  • 청년

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 청년회

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng...
  • 청담

    { probity } tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết, { uprightness } tính chất thẳng đứng, tính ngay thẳng, tính chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top