- Từ điển Hàn - Việt
청초
청초 [淸楚] {neatness } sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự tinh xảo, sự giản dị trang nhã
{tidiness } sự sạch sẽ, sự ngăn nắp, sự gọn gàng
{smartness } sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng
{tidy } sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, (thông tục) khá nhiều, kha khá, (tiếng địa phương) khá khoẻ, ((thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp, (+ up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp, thùng chứa vật linh tinh; giỏ rác, vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)
{trim } sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, (hàng hải) sự xoay (buồm) theo đúng hướng gió, (thể dục,thể thao) sung sức, (hàng hải) sắp xếp đâu vào đấy (tàu), (thể dục,thể thao) không sung sức, không sẵn sàng, (hàng hải) chưa sắp xếp đâu vào đấy (tàu), ngăn nắp, gọn gàng, chỉnh tề, sắp xếp, thu dọn, sắp đặt cho ngăn nắp thứ tự, sửa, gạt (bấc đèn); cời (tro để khêu ngọn lửa); cắt, hớt, tỉa (tóc, râu); xén, tỉa (cành lá...); bào, đẽo (gỗ)..., tô điểm, trang sức, trang điểm, (hàng hải) cân bằng trọng tải (của tàu); xoay (buồm) theo hướng gió, (thông tục) mắng mỏ, sửa cho một trận, lựa chiều, nước đôi không đứng hẳn về phía bên nào; tìm cách chiếu lòng cả đôi bên, cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...), sửa sang quần áo cho gọn gàng; ăn mặc gọn gàng diêm dúa
- ㆍ 청초히 {neatly } gọn gàng, ngăn nắp
{smartly } mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh, nhanh trí; tinh ranh, láu, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng, diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
청촉
{ a request } lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề... -
청춘
▷ 청춘기 [-期] { adolescence } thời thanh niên, { puberty } tuổi dậy thì -
청취
청취 [聽取] { listening } sự nghe, { hearing } thính giác, tầm nghe, sự nghe, { audition } sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu)... -
청한
청한 [淸閑] { quiet } lặng, yên lặng, yên tĩnh, trầm lặng, nhã (màu sắc), thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản, thầm... -
청허
청허 [聽許] { permission } sự cho phép, sự chấp nhận, phép; giấy phép, { grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp,... -
체가
체가 [遞加] { acceleration } sự làm nhanh thêm, sự thúc mau, sự giục gấp, gia tốc, { accelerate } làm nhanh thêm; làm chóng đến;... -
체강
▷ 체강 동물 { a coelomate } (sinh học) có khoang cơ thể; có thể khoang, động vật có khoang cơ thể; động vật có thể khoang -
체격
체격 [體格] { a physique } cơ thể vóc người, dạng người, { frame } cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung... -
체격검사
{ a physical } (thuộc) vật chất, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật khoa học tự nhiên, (thuộc) vật lý; theo vật lý, (thuộc)... -
체결
체결 [締結] { conclusion } sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
319 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemMammals II
314 lượt xemAir Travel
282 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemFish and Reptiles
2.171 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này