Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초개

{rubbish } vật bỏ đi, rác rưởi, vật vô giá trị, người tồi, ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí, (từ lóng) tiền


{dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục, nuốt nhục, chửi rủa ai, bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai, vàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초경

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), 초경 [初經] 『生理』 { menarche } sự bắt đầu có kinh nguyệt
  • 초계

    초계 [哨戒] { patrol } đội tuần tra; việc tuần tra, (quân sự) cuộc bay tác chiến thường xuyên, đi tuần tra
  • 초고리

    { a falcon } (động vật học) chim ưng, chim cắt
  • 초고주파

    { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, {...
  • 초과

    초과 [超過] { excess } sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa...
  • 초국가주의

    초국가주의 [超國家主義] { ultranationalism } chủ nghĩa dân tộc cực đoan, ㆍ 초국가주의자 { an ultranationalist } người chủ...
  • 초군

    초군 [超群] { preeminence } sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, ㆍ 초군하다 { preeminent...
  • 초급자

    초급자 [初級者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초년

    ▷ 초년생 { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người tập...
  • 초능력

    [투시] { clairvoyance } khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...), trí sáng suốt, [미래 예지] { prescience...
  • 초단파

    { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, { h } h, vật hình h, { f } f, (âm nhạc) fa, , vhf) tần số cao (very high frequency)
  • 초대장

    (口) { an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự...
  • 초두

    초두 [初頭] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
  • 초등학교

    (美) { a public school } trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ), a schoolmaster(남자) thầy giáo, giáo...
  • 초라하다

    초라하다 (겉모양 등이) { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { mean...
  • 초래

    { invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời;...
  • 초략

    초략 [抄略] [노략질로 빼앗음] { pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá, { plunder } sự cướp bóc; sự...
  • 초례

    { nuptials } lễ cưới
  • 초록빛

    초록빛 [草綠-] { green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề;...
  • 초롱

    초롱 { a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp, (美) { a can...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top