Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초록빛

초록빛 [草綠-] {green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초롱

    초롱 { a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp, (美) { a can...
  • 초롱초롱하다

    { limpid } trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng, sáng sủa, rõ ràng
  • 초름하다

    초름하다 [적다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn...
  • 초매

    { primitiveness } tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán)(địa) tính nguyên thủy, 2 [혼돈]...
  • 초면

    초면 [炒] [기름에 볶은 밀국수] (美) { chow mein } món mì xào
  • 초목

    { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
  • 초벌

    { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản...
  • 초범

    초범 [超凡] { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { uncommon } không...
  • 초병

    초병 [哨兵] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng canh, (từ...
  • 초보자

    초보자 [初步者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초본

    초본 [抄本] { an extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),...
  • 초봉

    { the hiring rate } (econ) tỷ lệ thuê.+ xem accession rate., (美俗) { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ...
  • 초부

    { a woodcutter } người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ, -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số...
  • 초상

    ㆍ 초상(이) 났다 a death occurs </li>ㆍ 초상을 당하다 have a death in one's familyㆍ 초상을 치르다 attend[see] to funeral ceremonies</ul></li></ul>▷...
  • 초서

    ▷ 초서체 활자 『인쇄』 { secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { a script...
  • 초석

    { a reef } đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • 초소

    (검문하는) { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
  • 초속

    초속 [初速] ☞ 초속도(初速度)초속 [超速] ☞ 초속도(超速度)초속 [秒速] ☞ 초속도(秒速度)초속 [超俗] { unworldliness...
  • 초식

    { a grazer } ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc...
  • 초신성

    초신성 [超新星] 『天』 { a supernova } (thvăn) siêu tân tinh; sao băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top