- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
초대장
(口) { an invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự... -
초두
초두 [初頭] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi... -
초등학교
(美) { a public school } trường dân lập (nhất là ở anh), trường công (nhất là ở mỹ), a schoolmaster(남자) thầy giáo, giáo... -
초라하다
초라하다 (겉모양 등이) { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { mean... -
초래
{ invite } mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời;... -
초략
초략 [抄略] [노략질로 빼앗음] { pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá, { plunder } sự cướp bóc; sự... -
초례
{ nuptials } lễ cưới -
초록빛
초록빛 [草綠-] { green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề;... -
초롱
초롱 { a tin } thiếc, sắt tây; giấy thiếc, hộp thiếc, hộp sắt tây, (từ lóng) tiền, tráng thiếc, đóng hộp, (美) { a can... -
초롱초롱하다
{ limpid } trong, trong trẻo, trong suốt, trong sáng, sáng sủa, rõ ràng -
초름하다
초름하다 [적다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn... -
초매
{ primitiveness } tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (toán)(địa) tính nguyên thủy, 2 [혼돈]... -
초면
초면 [炒] [기름에 볶은 밀국수] (美) { chow mein } món mì xào -
초목
{ vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi -
초벌
{ a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản... -
초범
초범 [超凡] { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { uncommon } không... -
초병
초병 [哨兵] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng canh, (từ... -
초보자
초보자 [初步者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người... -
초본
초본 [抄本] { an extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),... -
초봉
{ the hiring rate } (econ) tỷ lệ thuê.+ xem accession rate., (美俗) { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.