Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초매

Mục lục

{primitiveness } tính nguyên thủy, tính thô sơ, sự cổ xưa, tính chất gốc (từ, mẫu), (TOáN)(địA) tính nguyên thủy


2 [혼돈] {confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai


{chaos } thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang, sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn


{disorder } sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)


{disorganization } sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초면

    초면 [炒] [기름에 볶은 밀국수] (美) { chow mein } món mì xào
  • 초목

    { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
  • 초벌

    { a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản...
  • 초범

    초범 [超凡] { extraordinariness } tính lạ thường, tính khác thường; tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt, { uncommon } không...
  • 초병

    초병 [哨兵] { a sentry } (quân sự) lính gác, sự canh gác, { a sentinel } lính gác, lính canh, (thơ ca) đứng gác, đứng canh, (từ...
  • 초보자

    초보자 [初步者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초본

    초본 [抄本] { an extract } iks'trækt/, đoạn trích, (hoá học) phần chiết, (dược học) cao, trích (sách); chép (trong đoạn sách),...
  • 초봉

    { the hiring rate } (econ) tỷ lệ thuê.+ xem accession rate., (美俗) { a starter } người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ...
  • 초부

    { a woodcutter } người đẵn gỗ; tiều phu, thợ khắc gỗ, -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số...
  • 초상

    ㆍ 초상(이) 났다 a death occurs </li>ㆍ 초상을 당하다 have a death in one's familyㆍ 초상을 치르다 attend[see] to funeral ceremonies</ul></li></ul>▷...
  • 초서

    ▷ 초서체 활자 『인쇄』 { secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { a script...
  • 초석

    { a reef } đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn...
  • 초소

    (검문하는) { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
  • 초속

    초속 [初速] ☞ 초속도(初速度)초속 [超速] ☞ 초속도(超速度)초속 [秒速] ☞ 초속도(秒速度)초속 [超俗] { unworldliness...
  • 초식

    { a grazer } ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc...
  • 초신성

    초신성 [超新星] 『天』 { a supernova } (thvăn) siêu tân tinh; sao băng
  • 초심

    초심 [焦心] { worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn),...
  • 초심자

    초심자 [初心者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초암

    { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 초야

    { the boondocks } những vùng hoang vu cách xa thành phố, { the backwoods } (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top