Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

추수

Mục lục

{a sword } gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê, sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau, lời phán của Chúa, (xem) scale


{harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm
ㆍ 추수하다 {harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm


{crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay cầm (của roi da), sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai (bò ngựa), toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm (cỏ), gặt; hái, gieo, trồng (ruộng đất), xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)


{harvest } việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì), gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), thu vén, dành dụm


추수 [追隨] {association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty, (sinh vật học) quần hợp, môn bóng đá ((cũng) association foot,ball)


{company } sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, (hàng hải) toàn thể thuỷ thủ (trên tàu), (quân sự) đại đội, cùng đi (cùng ở) với ai cho có bầu có bạn, lối xã giao, sĩ quan cấp uỷ, đánh bọn với những người xấu, có người đi cùng, có người ở cùng, cùng với, yêu nhau, đi lại chơi với những người xấu, khóc theo (vì bạn mình khóc), (từ cổ,nghĩa cổ) đi theo, (+ with) làm bầu làm bạn với; cùng ở với; cùng đi với


{fellowship } tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo, tình đoàn kết, tình anh em, nhóm, ban (công tác), hội, phường, hội ái hữu, tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập), chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)


{friendship } tình bạn, tình hữu nghị


{intercourse } sự giao thiệp, sự giao dịch, sự giao hữu, sự trao đổi ý nghĩ, sự trau đổi tình cảm, sự ăn nằm với nhau, sự giao cấu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 추스르다

    { manage } quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở...
  • 추습

    { a vice } thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu, sự truỵ lạc, sự đồi bại, chứng, tật (ngựa), thiếu sót, tật, (thông...
  • 추시

    (英) { a resit } lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai
  • 추신

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 추심

    추심 [推尋] (어음 등의) { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu...
  • 추악

    추악 [醜惡] [미움] { ugliness } tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa, { unsightliness } tính khó coi, tính xấu xí, tính không...
  • 추어올리다

    { hoist } sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...), thang máy, (kỹ thuật) cần trục; tời), kéo (cờ) lên; nhấc bổng...
  • 추요

    추요 [樞要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { key } hòn đảo nhỏ, bâi cát nông; đá ngần,...
  • 추위

    추위 { coldness } sự lạnh, sự lạnh lẽo, (the) cold lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững,...
  • 추이

    추이 [推移] [변화] { a change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng)...
  • 추인

    ▷ 추인자 『法』 { a ratifier } người phê chuẩn, người thông qua
  • 추잉검

    추잉 검 { chewing gum } kẹo cao su, { gum } chất gôm, kẹo gôm, (snh) nướu răng, lợi, dán dính
  • 추잡

    추잡 [醜雜] { indecency } sự không đứng dắn, sự không đoan trang, sự không tề chỉnh; sự không hợp với khuôn phép, sự...
  • 추장

    추장 [酋長] { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt...
  • 추저분하다

    추저분하다 [醜-] { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp...
  • 추적자

    추적자 [追跡者] { a pursuer } người đuổi theo; người đuổi bắt, người theo đuổi, người đeo đuổi, (pháp lý) người khởi...
  • 추접스럽다

    추접스럽다 { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu;...
  • 추종

    추종 [追從] { following } sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những...
  • 추증

    { w } w, w (v kép)
  • 추지

    추지 [推知] { a guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top