Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

추지

Mục lục

추지 [推知] {a guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng


(a) conjecture sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)


(an) inference sự suy ra, sự luận ra, điều suy ra, điều luận ra; kết luận


(a) surmise sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
ㆍ 추지하다 {guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng


{conjecture } sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)


{surmise } sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ


{imagine } tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 추지다

    추지다 [습기로 눅눅하다] { moist } ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp, (y học) chẩy m, { damp } sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp,...
  • 추진

    추진 [推進] { propulsion } sự đẩy đi, sự đẩy tới, (nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy, { drive } cuộc đi xe, cuộc...
  • 추첨

    추첨 [抽籤] (제비) { a lot } thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số,...
  • 추축

    추축 [樞軸] (기계의) { a pivot } trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi),...
  • 추출

    추출 [抽出]1 [어떤 물질을 뽑아 냄] { abstraction } sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm...
  • 추측

    추측 [推測] (a) conjecture sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng...
  • 추켜들다

    추켜들다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu...
  • 추키다

    추키다 [치올리다] { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng,...
  • 추파

    2 [아첨·은근한 눈짓] { an ogle } cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
  • 추하다

    추하다 [醜-]1 [아름답지 않다] { ugly } xấu, xấu xí, xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ, { plain } đồng bằng, rõ ràng, rõ...
  • 추해당

    추해당 [秋海棠] 『植』 { a begonia } (thực vật học) cây thu hải đường
  • 추향

    추향 [趨向] { a trend } phương hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng, đi về phía, hướng về, xoay về, có khuynh hướng...
  • 추호

    { a bit } miếng (thức ăn...); mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...), (một) góc phong...
  • 축거

    축거 [軸距] 『機』 { wheelbase } (kỹ thuật) khoảng cách giữa trước với trục sau của xe gắn động cơ
  • 축구

    축구 [蹴球] [사커] { soccer } (thông tục) môn bóng đá, (英) { socker } (thông tục) (như) soccer, { a football } quả bóng đá, môn...
  • 축기

    축기 [縮氣] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 축나다

    축나다 [縮-]1 (수량이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản...
  • 축농증

    { empyema } số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi
  • 축대

    축대 [築臺] { an elevation } sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên, sự nâng cao (phẩm giá),...
  • 축도

    (비유) { an epitome } bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, { a microcosm } thế giới vi mô, ▷ 축도기...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top