Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

침쟁이

침쟁이 [鍼-] {an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 침적

    침적 [沈積] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng...
  • 침전

    침전 [沈澱] { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất...
  • 침점

    { capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt,...
  • 침주다

    침주다 [鍼-] [침을 놓다] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu
  • 침중

    침중 [沈重]1 [침착] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { serenity } cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng,...
  • 침지

    침지 [浸漬·沈漬] 『化』 { digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những...
  • 침질

    침질 [鍼-] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu
  • 침착

    침착 [沈着] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { calmness } sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { coolness } sự...
  • 침착성

    침착성 [沈着性] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { equanimity } tính bình thản, tính trần tĩnh, sự thư thái, sự...
  • 침체

    침체 [沈滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { inactivity...
  • 침침하다

    침침하다 [沈沈-]1 [어둡다] { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { somber } tối, mờ, tối tăm, mờ mịt,...
  • 침투

    침투 [浸透] { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị)...
  • 침팬지

    침팬지 『動』 { a chimpanzee } (động vật học) con tinh tinh (vượn)
  • 침하

    침하 [沈下] { subsidence } sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng...
  • 침흘리개

    { a slaverer } người miệng chảy nước dãi, người siểm nịnh
  • 칩 『전자』 { a chip } vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...),...
  • 칩거

    { seclusion } sự tách biệt, sự ẩn dật, chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
  • 칩복

    칩복 [蟄伏] [동면] { hibernation } sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động,...
  • 칭동

    칭동 [秤動] 『天』 { libration } tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
  • 칭병

    { malinger } giả ốm để trốn việc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top