Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

칼리지

칼리지 {a college } trường đại học, trường cao đẳng, ban; học viện, trường đại học nội trú, trường chuyên nghiệp, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, (từ lóng) trịa giam, nhà tù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 칼리프

    칼리프 [이슬람 제국 주권자의 칭호] { a caliph } vua hồi, khalip
  • 칼립소

    칼립소 『樂』 { a calypso } bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 칼뱅이즘

    칼뱅이즘 { calvinism } thuyết can,vin
  • 칼붙이

    칼붙이 { an edged tool } dụng cụ có lưỡi sắc, dụng cụ cắt, (집합적) { cutlery } nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo, dao kéo...
  • 칼슘

    칼슘 『化』 { calcium } (hoá học) canxi
  • 칼질

    칼질 { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục (đá...),...
  • 칼집

    칼집 (검의) { a sheath } ʃi:ðz/, bao, vỏ (kiếm); ống, (sinh vật học) màng bọc, bao, vỏ, áo, kè đá, đạp đá, (주머니칼의)...
  • 캄보

    캄보 [소규모의 재즈 악단] { a combo } (tiếng lóng) ban nhạc jazz, ban khiêu vũ
  • 캄보디아

    { a kampuchean } người cămpuchia, tiếng cămpuchia, xem trên chỉ thuộc về, { khmer } người khơ,me, tiếng khơ,me, { kampuchean } người...
  • 캄브리아기

    { the cambrian } (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, (địa lý,địa chất) kỷ cambri, hệ cambri
  • 캉캉

    캉캉 [프랑스의 춤] (프) { the cancan } điệu nhảy căng,căng
  • 캐나다

    ▷ 캐나다 사람 { a canadian } (thuộc) ca,na,đa, người ca,na,đa
  • 캐디

    캐디 { a caddie } người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), { a caddy }...
  • 캐딜락

    (美俗) { a caddy } hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie
  • 캐러멜

    캐러멜 (a) caramel đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt
  • 캐럿

    [금의 순도] (美) { a karat } (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng
  • 캐리커처

    캐리커처 { a caricature } lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ
  • 캐릭터

    캐릭터1 [성격] (a) character tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân...
  • 캐미솔

    캐미솔 [소매없는 여성용 상의] { a camisole } coocxê ngoài
  • 캐비닛

    캐비닛 { a cabinet } tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top