Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

캉캉

캉캉 [프랑스의 춤] (프) {the cancan } điệu nhảy căng,căng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 캐나다

    ▷ 캐나다 사람 { a canadian } (thuộc) ca,na,đa, người ca,na,đa
  • 캐디

    캐디 { a caddie } người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), { a caddy }...
  • 캐딜락

    (美俗) { a caddy } hộp trà ((cũng) tea caddy), (như) caddie
  • 캐러멜

    캐러멜 (a) caramel đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt
  • 캐럿

    [금의 순도] (美) { a karat } (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng
  • 캐리커처

    캐리커처 { a caricature } lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ
  • 캐릭터

    캐릭터1 [성격] (a) character tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân...
  • 캐미솔

    캐미솔 [소매없는 여성용 상의] { a camisole } coocxê ngoài
  • 캐비닛

    캐비닛 { a cabinet } tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
  • 캐비지

    캐비지 [양배추] { a cabbage } cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt...
  • 캐빈

    캐빈 { a cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp
  • 캐서롤

    [찜냄비 요리] (a) casserole nồi đất, món thịt hầm
  • 캐소드

    캐소드 [음극] { the cathode } (vật lý) cực âm, catôt
  • 캐슈

    캐슈 『植』 { a cashew } (thực vật học) cây đào lộn hột
  • 캐스터

    캐스터 { a caster } thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...),...
  • 캐스팅보트

    (소수파가 쥐는) { the say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết...
  • 캐시미어

    캐시미어 { cashmere } khăn san (bằng len) casơmia, len casơmia
  • 캐처

    캐처 { a catcher } người bắt tóm, (thể dục,thể thao) người bắt bóng (bóng chày)
  • 캐치

    캐치 { a catch } sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị...
  • 캐터펄트

    캐터펄트 { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top