Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

캐치

캐치 {a catch } sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 캐터펄트

    캐터펄트 { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy...
  • 캐피털

    캐피털 { capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở,...
  • 캔버스

    캔버스 (美) { canvas } vải bạt, lều; buồm (làm bằng vải bạt), vải căng để vẽ; bức vẽ
  • 캔슬

    캔슬 (a) cancellation sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược, ㆍ...
  • 캔틸레버

    캔틸레버 『建』 { cantilever } (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
  • 캘리코

    캘리코 { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa
  • 캘린더

    캘린더 [달력] { a calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những...
  • 캠 { a cam } (kỹ thuật) cam
  • 캠퍼

    캠퍼 『樂』 { camphor } long não
  • 캠퍼스

    캠퍼스 { a campus } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
  • 캠페인

    캠페인 { a campaign } chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 캠프

    캠프 { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái,...
  • 캠핑

    캠핑 { camping } sự cắm trại, ㆍ 캠핑 가다 go (out) camping / leave for camping </li></ul></li></ul>▷ 캠핑 시설...
  • 캡1 [모자] { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,...
  • 캡션

    캡션 [삽화·사진의 설명문] { a caption } đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên...
  • 캡슐

    캡슐 (약·인공 위성의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt...
  • 캡스턴

    캡스턴 (테이프 리코더의) { a capstan } cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 캥캥거리다

    캥캥거리다 { yap } tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại,...
  • 컁컁하다

    컁컁하다 [몹시 여위다] { lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa,...
  • 커넥터

    커넥터 { a connector } (tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top