Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

캔슬

캔슬 (a) cancellation sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán học) sự khử, sự ước lược
ㆍ 캔슬하다 {cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 캔틸레버

    캔틸레버 『建』 { cantilever } (kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
  • 캘리코

    캘리코 { calico } vải trúc bâu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải in hoa
  • 캘린더

    캘린더 [달력] { a calendar } lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những...
  • 캠 { a cam } (kỹ thuật) cam
  • 캠퍼

    캠퍼 『樂』 { camphor } long não
  • 캠퍼스

    캠퍼스 { a campus } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học), khu trường sở
  • 캠페인

    캠페인 { a campaign } chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
  • 캠프

    캠프 { a camp } trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại, đời sông quân đội, phe phái,...
  • 캠핑

    캠핑 { camping } sự cắm trại, ㆍ 캠핑 가다 go (out) camping / leave for camping </li></ul></li></ul>▷ 캠핑 시설...
  • 캡1 [모자] { a cap } mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,...
  • 캡션

    캡션 [삽화·사진의 설명문] { a caption } đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên...
  • 캡슐

    캡슐 (약·인공 위성의) { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt...
  • 캡스턴

    캡스턴 (테이프 리코더의) { a capstan } cái tời (để kéo hay thả dây cáp)
  • 캥캥거리다

    캥캥거리다 { yap } tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại,...
  • 컁컁하다

    컁컁하다 [몹시 여위다] { lean } độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), đói kém, mất mùa,...
  • 커넥터

    커넥터 { a connector } (tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
  • 커닝

    { crib } giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay...
  • 커다랗다

    커다랗다 { huge } to lớn, đồ sộ, khổng lồ, { great } lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng,...
  • 커다래지다

    [증대하다] { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 커리어

    커리어 { a career } nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top