Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코다

코다 『樂』 {a coda } (âm nhạc) đoạn đuôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코담배

    코담배 { snuff } hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết,...
  • 코드

    코드1 [줄] { a cord } dây thừng nhỏ, (giải phẫu) dây, đường sọc nối (ở vải), nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (nghĩa...
  • 코디네이터

    코디네이터 { a coordinator } (tech) điều hợp viên
  • 코란

    코란 『宗』 { the koran } kinh co,ran (đạo hồi), ㆍ 코란의 { koranic } (thuộc) kinh co,ran; trong kinh co,ran
  • 코러스

    코러스 『樂』 { a chorus } hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 코르덴

    코르덴 { corduroy } nhung kẻ, (số nhiều) quần nhung kẻ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
  • 코르셋

    코르셋 { a corset } coocxê, áo nịt ngực (của đàn bà)
  • 코맹맹이

    { a twang } tưng (tiếng búng dây đàn), (thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi, bật, búng (dây đàn), nói giọng mũi; đọc...
  • 코뮌

    코뮌 { a commune } xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (tôn...
  • 코뮤니스트

    코뮤니스트 { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản
  • 코미디

    코미디 { a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính...
  • 코미디언

    코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
  • 코믹하다

    { humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói...
  • 코발트

    ▷ 코발트색 { cobalt } (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 코브라

    코브라 『動』 { a cobra } (động vật học) rắn mang bành
  • 코세다

    { stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được, { headstrong } bướng...
  • 코스

    코스1 (경주·여행 등의) { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa...
  • 코스터

    코스터 [양주잔 등의 받침 접시] { a coaster } tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa...
  • 코스튬

    코스튬 { a costume } quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở...
  • 코스트

    코스트 { cost } giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top