Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코미디

코미디 {a comedy } kịch vui, hài kịch, thể kịch nói thông thường, thể kịch nói cổ Hy,lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị), thể kịch nói cổ Hy,lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại), thể kịch nói hiện đại Hy,lạp, (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코미디언

    코미디언 { a comedian } diễn viên kịch vui; người đóng kịch vui, nhà soạn kịch vui
  • 코믹하다

    { humorous } khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, { funny } buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói...
  • 코발트

    ▷ 코발트색 { cobalt } (hoá học) coban, thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
  • 코브라

    코브라 『動』 { a cobra } (động vật học) rắn mang bành
  • 코세다

    { stubborn } bướng bỉnh, ương bướng, ngoan cố, ngoan cường, không lay chuyển được; không gò theo được, { headstrong } bướng...
  • 코스

    코스1 (경주·여행 등의) { a course } tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa...
  • 코스터

    코스터 [양주잔 등의 받침 접시] { a coaster } tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển, (từ mỹ,nghĩa...
  • 코스튬

    코스튬 { a costume } quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, buổi khiêu vũ cải trang, đồ nữ trang giả, vở...
  • 코스트

    코스트 { cost } giá, chi phí, phí tổn, sự phí (thì giờ, sức lực), (pháp lý) (số nhiều) án phí, (nghĩa bóng) giá phải trả,...
  • 코요테

    코요테 { a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (bắc mỹ), kẻ vô lại
  • 코일

    코일 『電』 { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà,...
  • 코즈머폴리타니즘

    코즈머폴리타니즘 { a cosmopolitanism } chủ nghĩa thế giới
  • 코즈머폴리턴

    코즈머폴리턴 { a cosmopolitan } (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ...
  • 코카서스

    코카서스▷ 코카서스 사람 { a caucasian } thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người cáp,ca, người cáp,ca
  • 코카인

    (美俗) { coke } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc, (美俗) { snow } (hàng...
  • 코카콜라

    (口) (a) coke (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc
  • 코코넛

    코코넛 『植』 { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được...
  • 코코아

    코코아 (가루·음료) { cocoa } 'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột...
  • 코코야자

    { a coco } 'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc...
  • 코키유

    { a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top