- Từ điển Hàn - Việt
코카인
(美俗) {coke } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc
(美俗) {snow } (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)
▷ 코카인 중독 {cocainism } chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
코카콜라
(口) (a) coke (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc -
코코넛
코코넛 『植』 { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được... -
코코아
코코아 (가루·음료) { cocoa } 'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột... -
코코야자
{ a coco } 'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc... -
코키유
{ a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số... -
코킹
코킹 ca(u)lking -
코트
코트1 [외투] { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, [양복의 윗도리] { a coat... -
코튼
코튼 { cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai;... -
코티드렌즈
코티드 렌즈 { a coated lens } (tech) thấu kính tráng -
코팅
코팅 (천·렌즈 등의) (a) coating lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng -
코프라
코프라 { copra } cùi dừa khô -
코피
『病』 { epistaxis } số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam -
콘덴서
콘덴서 『電』 { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a capacitor } (tech) bộ điện dung, cái tụ điện -
콘도르
콘도르 『鳥』 { a condor } (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam,mỹ) -
콘돔
콘돔 { a condom } bao dương vật (chống thụ thai), (美口) { a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su,... -
콘사이스
콘사이스 concise(▶ 이 단어를 종종 「소형 사전」의 의미로 사용하고 있지만 영어 어의에는 그런 뜻이 없음) ngắn... -
콘서트
콘서트 { a concert } sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp, ▷ 콘서트마스터... -
콘센서스
콘센서스 { a consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên ứng -
콘스타치
콘스타치 { cornstarch } bột ngô, (英) { cornflour } bột ngô -
콘스탄탄
콘스탄탄 『電·機』 { constantan } (tech) hợp kim kền,đồng, côngtantan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.