Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코요테

코요테 {a coyote } (động vật học) chó sói đồng cỏ (Bắc mỹ), kẻ vô lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코일

    코일 『電』 { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà,...
  • 코즈머폴리타니즘

    코즈머폴리타니즘 { a cosmopolitanism } chủ nghĩa thế giới
  • 코즈머폴리턴

    코즈머폴리턴 { a cosmopolitan } (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ...
  • 코카서스

    코카서스▷ 코카서스 사람 { a caucasian } thuộc về chủng tộc người da trắng, thuộc người cáp,ca, người cáp,ca
  • 코카인

    (美俗) { coke } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc, (美俗) { snow } (hàng...
  • 코카콜라

    (口) (a) coke (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) coca,cola, than cốc, luyện (than đá) thành than cốc
  • 코코넛

    코코넛 『植』 { a coconut } quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người,(đùa cợt) giờ thế là tất cả vấn đề đã được...
  • 코코아

    코코아 (가루·음료) { cocoa } 'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột...
  • 코코야자

    { a coco } 'koukou/, (thực vật học) cây dừa, quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, hột cacao, hột cacao đã bóc vỏ, thuốc...
  • 코키유

    { a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái chảo nhỏ, (số...
  • 코킹

    코킹 ca(u)lking
  • 코트

    코트1 [외투] { an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn, [양복의 윗도리] { a coat...
  • 코튼

    코튼 { cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai;...
  • 코티드렌즈

    코티드 렌즈 { a coated lens } (tech) thấu kính tráng
  • 코팅

    코팅 (천·렌즈 등의) (a) coating lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 코프라

    코프라 { copra } cùi dừa khô
  • 코피

    『病』 { epistaxis } số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam
  • 콘덴서

    콘덴서 『電』 { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a capacitor } (tech) bộ điện dung, cái tụ điện
  • 콘도르

    콘도르 『鳥』 { a condor } (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam,mỹ)
  • 콘돔

    콘돔 { a condom } bao dương vật (chống thụ thai), (美口) { a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top