Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

코트

Mục lục

코트1 [외투] {an overcoat } áo khoác ngoài, lớp sơn phủ ((cũng) overcoating), phủ thêm một lớp sơn


[양복의 윗도리] {a coat } áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn, vôi...), (thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi), (giải phẫu) màng, (hàng hải) túi (buồm), huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện), áo giáp, quần áo nữ, đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận, (văn học) vén váy, đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư, cởi áo sẵn sàng đánh nhau, hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc, trở mặt, phản đảng, đào ngũ, mặc áo choàng, phủ, tẩm, bọc, tráng


{a jacket } áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây), nện cho ai một trận, mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, bọc, bao, (từ lóng) sửa cho một trận


(여성용) {an overgarment } áo ngoài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 코튼

    코튼 { cotton } bông, cây bông, chỉ, sợi, vải bông, hoà hợp, ăn ý, yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu, bắt đầu thích ai;...
  • 코티드렌즈

    코티드 렌즈 { a coated lens } (tech) thấu kính tráng
  • 코팅

    코팅 (천·렌즈 등의) (a) coating lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • 코프라

    코프라 { copra } cùi dừa khô
  • 코피

    『病』 { epistaxis } số nhiều epistaxes, sự chảy máu cam
  • 콘덴서

    콘덴서 『電』 { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a capacitor } (tech) bộ điện dung, cái tụ điện
  • 콘도르

    콘도르 『鳥』 { a condor } (động vật học) kền kền khoang cổ (ở nam,mỹ)
  • 콘돔

    콘돔 { a condom } bao dương vật (chống thụ thai), (美口) { a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su,...
  • 콘사이스

    콘사이스 concise(▶ 이 단어를 종종 「소형 사전」의 의미로 사용하고 있지만 영어 어의에는 그런 뜻이 없음) ngắn...
  • 콘서트

    콘서트 { a concert } sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp, ▷ 콘서트마스터...
  • 콘센서스

    콘센서스 { a consensus } sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí, (sinh vật học) sự liên ứng
  • 콘스타치

    콘스타치 { cornstarch } bột ngô, (英) { cornflour } bột ngô
  • 콘스탄탄

    콘스탄탄 『電·機』 { constantan } (tech) hợp kim kền,đồng, côngtantan
  • 콘체른

    { a combine } (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 콘크리트

    콘크리트 { concrete } cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối;...
  • 콘클라베

    콘클라베 [교황을 선출하는 비밀 집회] { a conclave } hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng), (nghĩa bóng) buổi...
  • 콘택트렌즈

    콘택트 렌즈 { a contact lens } kính áp giác mạc
  • 콘테스트

    콘테스트 { a contest } cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến...
  • 콘트라베이스

    콘트라베이스 『樂』 { a contrabass } (âm nhạc) côngbat (nhạc khí), { a bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi...
  • 콘트라스트

    콘트라스트 { a contrast } sự tương phản, sự trái ngược (giữa), (+ to) cái tương phản (với), làm tương phản, làm trái ngược;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top