Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

콘트라베이스

콘트라베이스 『樂』 {a contrabass } (âm nhạc) côngbat (nhạc khí)


{a bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm nhạc) giọng nam trầm, người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm, kèn bát, (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)


{a double bass } (nhạc) công bát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 콘트라스트

    콘트라스트 { a contrast } sự tương phản, sự trái ngược (giữa), (+ to) cái tương phản (với), làm tương phản, làm trái ngược;...
  • 콘트랄토

    콘트랄토 『樂』 { contralto } (âm nhạc) giọng nữ trầm
  • 콘티뉴이티

    콘티뉴이티 『映』 { a continuity } sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục, kịch bản điện ảnh
  • 콘플레이크

    콘플레이크 { cornflakes } bánh bột ngô nướng
  • 콜 [산맥의 안부(鞍部)] { a col } (địa lý,địa chất) đèo
  • 콜걸

    콜걸 { a call girl } gái điếm (thường gọi bằng điện thoại)
  • 콜드크림

    콜드 크림 { cold cream } kem (thoa mặt)
  • 콜라주

    콜라주 (a) collage nghệ thuật cắt dán (ảnh, giấy, que diêm... thành những hình nghệ thuật)
  • 콜레스테롤

    콜레스테롤 『生化』 { cholesterol } chất béo gây xơ cứng động mạch, colextêrôn
  • 콜로니

    콜로니 『動』 { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,...
  • 콜로라투라

    콜로라투라 『樂』 { coloratura } (âm nhạc) nét lèo, giọng nữ màu sắc ((cũng) coloratura soprano)
  • 콜로세움

    콜로세움 [원형 경기장] { the colosseum } đại hý trường (cổ la,mã)
  • 콜로이드

    콜로이드 『化』 { colloid } chất keo, ㆍ 콜로이드(성)의 { colloidal } (thuộc) chất keo
  • 콜론

    콜론1 [이중점] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 콜리

    콜리 [개의 한 품종] { a collie } giống chó côli (Ê,cốt)
  • 콜리플라워

    콜리플라워 (a) cauliflower (thực vật học) cải hoa, hoa lơ
  • 콜머니

    콜 머니 『經』 { call money } (econ) khoản vay không kỳ hạn.+ các khoản tiền mà các ngÂn hÀng chiẾt khẤu vay từ các ngân...
  • 콜타르

    콜타르 『化』 { coal tar } nhựa than đá
  • 콜트

    콜트 [일종의 자동 권총] a colt(상표명) ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng...
  • 콜호스

    콜호스 { a kolkhoz } nông trường tập thể, { a collective farm } nông trường tập thể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top